Định nghĩa của từ first responder

first respondernoun

người phản ứng đầu tiên

/ˌfɜːst rɪˈspɒndə(r)//ˌfɜːrst rɪˈspɑːndər/

Thuật ngữ "first responder" ban đầu xuất hiện vào những năm 1970 tại Hoa Kỳ để mô tả những cá nhân đầu tiên đến hiện trường trường hợp khẩn cấp hoặc sự cố. Những cá nhân này, thường là các kỹ thuật viên y tế khẩn cấp (EMT), nhân viên y tế và cảnh sát hoặc nhân viên cứu hỏa, đã cung cấp hỗ trợ y tế ngay lập tức và bắt đầu quá trình quản lý tình hình cho đến khi có thêm nguồn lực. Việc sử dụng thuật ngữ "first responder" đã giúp chuẩn hóa và làm rõ vai trò và trách nhiệm của những cá nhân này trong các nỗ lực ứng phó khẩn cấp, cũng như làm nổi bật tầm quan trọng quan trọng của họ trong việc cứu sống và bảo vệ cộng đồng trong các tình huống khủng hoảng. Ngày nay, thuật ngữ "first responder" thường được sử dụng để chỉ nhóm người ứng phó khẩn cấp này trên nhiều khu vực pháp lý và tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • The first responder arrived at the scene of the accident within minutes and assessed the situation.

    Người ứng cứu đầu tiên đã đến hiện trường vụ tai nạn trong vòng vài phút và đánh giá tình hình.

  • The paramedic, acting as a first responder, provided initial medical care to the victim until the ambulance arrived.

    Nhân viên y tế đóng vai trò là người phản ứng đầu tiên, đã cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế ban đầu cho nạn nhân cho đến khi xe cứu thương đến.

  • The local fire department serves as first responders for all emergencies, from fires to medical emergencies.

    Sở cứu hỏa địa phương đóng vai trò là lực lượng ứng cứu đầu tiên cho mọi trường hợp khẩn cấp, từ hỏa hoạn đến cấp cứu y tế.

  • Following a natural disaster, first responders work tirelessly to ensure the safety and well-being of affected communities.

    Sau thảm họa thiên nhiên, lực lượng ứng cứu đầu tiên làm việc không mệt mỏi để đảm bảo an toàn và phúc lợi cho cộng đồng bị ảnh hưởng.

  • As a first responder, the police officer took charge of the scene and directed civilians to safety.

    Với tư cách là người phản ứng đầu tiên, cảnh sát đã tiếp quản hiện trường và hướng dẫn người dân đến nơi an toàn.

  • The first responder trained the victim's family in CPR and other life-saving techniques, giving them the skills they needed to save a life.

    Người ứng cứu đầu tiên đã hướng dẫn gia đình nạn nhân về hồi sức tim phổi và các kỹ thuật cứu sinh khác, cung cấp cho họ những kỹ năng cần thiết để cứu mạng người.

  • In the aftermath of a terrorist attack, first responders worked around the clock to locate survivors and provide necessary medical care.

    Sau một cuộc tấn công khủng bố, lực lượng ứng cứu đầu tiên đã làm việc suốt ngày đêm để tìm kiếm những người sống sót và cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cần thiết.

  • First responders work in partnership with emergency services such as fire departments and ambulance services to ensure a quick and effective response.

    Lực lượng ứng cứu đầu tiên hợp tác với các dịch vụ khẩn cấp như sở cứu hỏa và dịch vụ xe cứu thương để đảm bảo phản ứng nhanh chóng và hiệu quả.

  • The first responder was commended for his heroic actions in saving the life of a victim, demonstrating the bravery and commitment of those in this crucial role.

    Người phản ứng đầu tiên đã được khen ngợi vì hành động anh hùng khi cứu sống nạn nhân, thể hiện lòng dũng cảm và sự tận tâm của những người đảm nhiệm vai trò quan trọng này.

  • First responders go through extensive training to ensure they are prepared to handle any emergency, no matter how complex or dangerous.

    Những người ứng cứu đầu tiên phải trải qua khóa đào tạo chuyên sâu để đảm bảo họ được chuẩn bị để xử lý mọi trường hợp khẩn cấp, bất kể phức tạp hay nguy hiểm đến đâu.