Định nghĩa của từ field officer

field officernoun

sĩ quan thực địa

/ˈfiːld ɒfɪsə(r)//ˈfiːld ɑːfɪsər/

Thuật ngữ "field officer" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, chủ yếu trong bối cảnh quân sự. Vào thời điểm đó, lực lượng hoặc quân đội dã chiến được triển khai ở vùng nông thôn hoặc các vùng xa xôi hơn trong thời gian dài và cần phải có sĩ quan đồn trú tại hiện trường để giám sát, phối hợp và giao tiếp với quân đội. Ban đầu, thuật ngữ "field officer" dùng để chỉ bất kỳ sĩ quan nào phục vụ xa trại chính hoặc doanh trại, trái ngược với sĩ quan vẫn đồn trú tại đồn trú hoặc sở chỉ huy cố định. Sĩ quan dã chiến chịu trách nhiệm cho nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm huấn luyện quân đội, lập kế hoạch và thực hiện nhiệm vụ, quản lý hậu cần và giải quyết các vấn đề kỷ luật. Theo thời gian, các vai trò và trách nhiệm cụ thể của sĩ quan dã chiến đã phát triển để phù hợp với bản chất đang thay đổi của chiến tranh hiện đại. Trong một số nhánh quân đội, bao gồm Lục quân Hoa Kỳ và Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ, thuật ngữ "sĩ quan cấp bậc dã chiến" được sử dụng để chỉ các sĩ quan có cấp bậc thiếu tá, trung tá và đại tá, những người thường giữ các vị trí lãnh đạo cấp cao ở cấp chiến thuật và tác chiến. Tuy nhiên, bất kể bối cảnh cụ thể nào, thuật ngữ "field officer" vẫn tiếp tục gợi lên cảm giác về chuyên môn hoạt động, khả năng cơ động và sự nhạy bén về mặt chiến thuật.

namespace

a person in a company or other organization whose job involves practical work in a particular area or region

một người trong công ty hoặc tổ chức khác có công việc liên quan đến công việc thực tế trong một khu vực hoặc vùng cụ thể

an officer of high rank in the army (= a major, lieutenant colonel or colonel)

một sĩ quan cấp cao trong quân đội (= thiếu tá, trung tá hoặc đại tá)

Từ, cụm từ liên quan