Định nghĩa của từ ferromagnetic

ferromagneticadjective

sắt từ

/ˌferəʊmæɡˈnetɪk//ˌferəʊmæɡˈnetɪk/

Từ "ferromagnetic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "fers" có nghĩa là "iron" và "magnētikos" có nghĩa là "thuộc về từ tính". Thuật ngữ này được nhà vật lý người Anh William Gilbert đặt ra vào thế kỷ 16. Gilbert là người đầu tiên nghiên cứu sâu rộng về từ tính và phát hiện ra rằng sắt rất dễ bị từ hóa. Ông đặt ra thuật ngữ "ferro" để mô tả các vật liệu thể hiện tính chất này, đặc biệt là sắt, là vật liệu phản ứng từ tính mạnh nhất vào thời điểm đó. Thuật ngữ "ferromagnetic" sau đó được sử dụng để mô tả không chỉ sắt mà còn các vật liệu khác thể hiện cùng tính chất, chẳng hạn như niken và coban. Các vật liệu này có khả năng bị từ hóa bởi từ trường và thể hiện các tính chất từ ​​tính mạnh. Ngày nay, thuật ngữ "ferromagnetic" được sử dụng rộng rãi trong vật lý và kỹ thuật để mô tả các vật liệu có khả năng từ hóa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(vật lý) sắt t

namespace
Ví dụ:
  • The metallic element iron is a common example of a ferromagnetic material due to its strong magnetic properties.

    Nguyên tố kim loại sắt là một ví dụ phổ biến về vật liệu sắt từ do tính chất từ ​​mạnh của nó.

  • The powerful magnets used to hold up the refrigerator door on your fridge are made of a type of ferromagnetic alloy.

    Những nam châm mạnh dùng để giữ cửa tủ lạnh của bạn được làm từ một loại hợp kim sắt từ.

  • Ferromagnetism is responsible for the ability of some materials, such as cobalt, nickel, and gadolinium, to become permanently magnetic when exposed to strong magnetic fields.

    Sắt từ là nguyên nhân khiến một số vật liệu như coban, niken và gadolinium có khả năng trở thành từ tính vĩnh viễn khi tiếp xúc với từ trường mạnh.

  • Magnetic iron ore, commonly known as magnetite, is a naturally occurring ferromagnetic mineral that is used in the production of steel.

    Quặng sắt từ, thường được gọi là magnetite, là một loại khoáng chất sắt từ tự nhiên được sử dụng trong sản xuất thép.

  • Ferromagnetic materials retain their magnetic properties even when this external magnetic field has been removed, making them ideal for use in computer memory and other storage devices.

    Vật liệu sắt từ vẫn giữ nguyên tính chất từ ​​tính ngay cả khi từ trường bên ngoài đã bị loại bỏ, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong bộ nhớ máy tính và các thiết bị lưu trữ khác.

  • Atoms in ferromagnetic materials become magnetized due to a spin alignment of their electrons, leading to cooperative magnetic behavior at the scale of the material.

    Các nguyên tử trong vật liệu sắt từ trở nên bị từ hóa do sự sắp xếp spin của các electron, dẫn đến hành vi từ tính hợp tác ở quy mô của vật liệu.

  • The high coercivity of some ferromagnetic materials, such as terbium dysprosium alloy, makes them ideal for use as permanent magnets in strong magnetic fields.

    Lực kháng từ cao của một số vật liệu sắt từ, chẳng hạn như hợp kim terbi dysprosi, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng làm nam châm vĩnh cửu trong từ trường mạnh.

  • Due to the ferromagnetic behavior observed in certain molybdenum-based materials, scientists are currently exploring their potential use in spintronics applications.

    Do hành vi sắt từ được quan sát thấy trong một số vật liệu gốc molypden, các nhà khoa học hiện đang khám phá tiềm năng sử dụng của chúng trong các ứng dụng spintronics.

  • The rapid switching of ferromagnetic materials between magnetic states, known as "spin switching," has the potential to revolutionize the functionality of magnetic storage devices and other magnetic technologies.

    Sự chuyển đổi nhanh chóng của vật liệu sắt từ giữa các trạng thái từ tính, được gọi là "chuyển mạch spin", có khả năng cách mạng hóa chức năng của các thiết bị lưu trữ từ tính và các công nghệ từ tính khác.

  • Ferromagnetic materials are essential components in the functioning of magnetic resonance imaging (MRImachines, which use magnetic fields and radio waves to produce detailed images of the interior of the human body.

    Vật liệu sắt từ là thành phần thiết yếu trong hoạt động của máy chụp cộng hưởng từ (MRI), sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể con người.