Định nghĩa của từ stepfather

stepfathernoun

cha dượng

/ˈstɛpˌfɑːðə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "stepfather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "stief-fæder", kết hợp từ "stief" có nghĩa là "step" hoặc "có quan hệ hôn nhân" và "fæder" có nghĩa là "cha". Điều này phản ánh sự hiểu biết ban đầu về cha dượng là người "bước vào" vai trò của một người cha thông qua hôn nhân, thay vì mối quan hệ sinh học. Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại và thành dạng hiện đại của nó, vẫn giữ nguyên mối liên hệ của nó với khái niệm về một người cha thứ cấp trong một gia đình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbố dượng

namespace
Ví dụ:
  • Emma's stepfather, who remarried her mother two years ago, has been a fantastic influence in her life.

    Cha dượng của Emma, ​​người đã tái hôn với mẹ cô cách đây hai năm, đã có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống của cô.

  • After her father passed away, Sarah moved in with her stepfather, who she had not met until her mother's wedding.

    Sau khi cha qua đời, Sarah chuyển đến sống với cha dượng, người mà cô chưa từng gặp cho đến đám cưới của mẹ cô.

  • When Jason's biological father left them, his stepfather stepped up to be a caring and supportive parent.

    Khi cha ruột của Jason bỏ rơi họ, cha dượng của cậu đã trở thành người cha chu đáo và luôn ủng hộ cậu.

  • For years, Tom resented his stepfather, who he felt was a intruder in his family.

    Trong nhiều năm, Tom luôn oán giận cha dượng của mình, người mà anh cảm thấy là kẻ xâm phạm gia đình mình.

  • Elizabeth's stepfather, who originally met his wife at a mutual friend's party, has become an integral part of their family.

    Cha dượng của Elizabeth, người ban đầu gặp vợ anh tại một bữa tiệc của một người bạn chung, đã trở thành một phần không thể thiếu trong gia đình họ.

  • Maya's stepfather, who lives in a different state, makes an effort to call her every Sunday and keep up with her life.

    Cha dượng của Maya, sống ở một tiểu bang khác, cố gắng gọi điện cho cô vào mỗi Chủ Nhật và hỏi thăm tình hình của cô.

  • After a tumultuous blended family experience, Rachel's stepfather and biological father finally found a way to co-parent effectively.

    Sau trải nghiệm gia đình hỗn loạn, cha dượng và cha ruột của Rachel cuối cùng đã tìm ra cách để cùng nhau nuôi dạy con cái hiệu quả.

  • When Taylor's mother remarried, her stepfather, who had been married before, brought along two daughters of his own.

    Khi mẹ của Taylor tái hôn, cha dượng của cô, người đã từng kết hôn trước đó, đã dẫn theo hai cô con gái của mình.

  • Although he's not biologically related to them, Oscar's stepfather has always been a devoted and loving father figure.

    Mặc dù không có quan hệ huyết thống với họ, cha dượng của Oscar luôn là một người cha tận tụy và yêu thương con cái.

  • As Sophia grows older, she's come to appreciate all the little things her stepfather does for her, like fixing her bike or helping her with homework.

    Khi Sophia lớn lên, cô bé bắt đầu trân trọng những điều nhỏ nhặt mà cha dượng làm cho mình, như sửa xe đạp hoặc giúp cô làm bài tập về nhà.