Định nghĩa của từ far gone

far goneadjective

đã đi xa

/ˌfɑː ˈɡɒn//ˌfɑːr ˈɡɔːn/

Cụm từ "far gone" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là cụm từ "fro governe", có nghĩa là "mất kiểm soát" hoặc "không được quản lý". Cụm từ này thường được sử dụng trong thế kỷ 14 và 15 để chỉ một người có hành vi thất thường do những cảm xúc cực độ như buồn bã, giận dữ hoặc sung sướng. Theo thời gian, cụm từ này đã trải qua một số lần biến đổi. Vào đầu thế kỷ 16, nó đã phát triển thành "far gone" và bắt đầu được liên kết với trạng thái say xỉn hoặc kiệt sức cực độ. Thuật ngữ "far gone" nhấn mạnh ý tưởng rằng cá nhân đã vượt qua điểm không thể quay lại, vượt quá điểm có thể đảo ngược tình hình. Việc sử dụng "far gone" vẫn tồn tại trong lời nói phổ biến trong suốt nhiều thế kỷ, với nhiều thay đổi về cách viết và cách phát âm. Ngày nay, "fargrown" và các biến thể của nó vẫn thường được sử dụng trong ngôn ngữ thông tục để mô tả một người đang trong trạng thái say xỉn cực độ, suy yếu do bệnh tật hoặc thương tích hoặc trong hoàn cảnh dường như vô vọng hoặc tuyệt vọng.

namespace
Ví dụ:
  • The patient's cancer was far gone by the time it was diagnosed, making treatment options limited.

    Khi được chẩn đoán, bệnh ung thư của bệnh nhân đã tiến triển nặng, khiến cho các phương án điều trị trở nên hạn chế.

  • The storm had caused extensive damage, leaving the small town far gone in destruction.

    Cơn bão đã gây ra thiệt hại to lớn, khiến thị trấn nhỏ này bị phá hủy hoàn toàn.

  • The addict's behavior had reached a point where they were far gone and required immediate intervention.

    Hành vi của người nghiện đã đến mức độ nghiêm trọng và cần được can thiệp ngay lập tức.

  • The vintage car was far gone, with peeling paint and rusted metal.

    Chiếc xe cổ đã hỏng từ lâu, lớp sơn bong tróc và kim loại rỉ sét.

  • The once-beautiful painting had deteriorated over time, leaving it far gone and unrecognizable.

    Bức tranh từng rất đẹp này đã xuống cấp theo thời gian, khiến nó trở nên hư hỏng và không thể nhận ra.

  • The music had gotten so loud that it felt like the walls were going to shake, leaving the party far gone and uncontrollable.

    Âm nhạc trở nên quá lớn đến nỗi cảm giác như các bức tường sắp rung chuyển, khiến bữa tiệc trở nên xa vời và không thể kiểm soát được.

  • The neglected garden had become far gone, with weeds overwhelming the remaining plants.

    Khu vườn bị bỏ hoang đã trở nên hoang tàn, cỏ dại lấn át những cây còn lại.

  • After weeks of neglect, the restaurant had become far gone, leading to its eventual closure.

    Sau nhiều tuần bị bỏ bê, nhà hàng đã xuống cấp nghiêm trọng và cuối cùng phải đóng cửa.

  • The hiker had become far gone on the trail, losing their sense of direction and unable to find their way back.

    Người đi bộ đường dài đã đi quá xa trên đường mòn, mất phương hướng và không thể tìm được đường quay trở lại.

  • The heroin addict's eyes were far gone, filled with desperation and a hollow emptiness.

    Đôi mắt của kẻ nghiện heroin vô hồn, tràn ngập sự tuyệt vọng và trống rỗng.