Định nghĩa của từ moribund

moribundadjective

moribund

/ˈmɒrɪbʌnd//ˈmɔːrɪbʌnd/

Từ "moribund" bắt nguồn từ tiếng Latin "morībundus", có nghĩa là "dying" hoặc "sắp chết". Tiền tố "morī" có nghĩa là "chết" hoặc "đang hấp hối", và hậu tố "-bundus" biểu thị "carrying" hoặc "mang". Lần đầu tiên sử dụng từ "moribund" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Nghĩa gốc của nó bám sát nghĩa gốc tiếng Latin, vì nó được dùng để mô tả một người hoặc một vật đang bên bờ vực cái chết hoặc trong trạng thái cận kề cái chết. Theo thời gian, nghĩa của từ "moribund" đã phát triển để bao hàm các ứng dụng rộng hơn. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ được dùng để mô tả một người hoặc động vật đang hấp hối mà còn để mô tả một vùng nước đang ốm yếu hoặc sắp chết, chẳng hạn như hồ hoặc sông, hoặc một đảng phái chính trị đang hấp hối, cùng nhiều thứ khác. Nhìn chung, từ "moribund" vẫn được dùng ngày nay để mô tả bất cứ thứ gì đang trong tình trạng suy tàn hoặc cận kề cái chết, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Việc sử dụng từ này tiếp tục phát triển trong tiếng Anh, thích ứng với các ứng dụng mới trong khi vẫn bảo tồn lịch sử phong phú và di sản ngôn ngữ của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggần chết, hấp hối; suy tàn

examplea moribund civilization: một nền văn minh suy tàn

namespace

no longer effective and about to come to an end completely

không còn hiệu quả và sắp kết thúc hoàn toàn

Ví dụ:
  • a moribund company/economy

    một công ty/nền kinh tế suy yếu

  • The hospital ward was filled with moribund patients, all of them nearing the end of their lives.

    Khoa bệnh viện chật kín những bệnh nhân hấp hối, tất cả đều đang ở giai đoạn cuối của cuộc đời.

  • The cancer diagnosis had left my grandmother in a moribund state, with little hope left for her recovery.

    Chẩn đoán mắc bệnh ung thư đã khiến bà tôi rơi vào tình trạng hấp hối, gần như không còn hy vọng hồi phục.

  • The small town had become moribund due to a lack of economic growth, with many businesses closing and people moving away.

    Thị trấn nhỏ này đã trở nên ảm đạm do thiếu tăng trưởng kinh tế, nhiều doanh nghiệp đóng cửa và người dân chuyển đi nơi khác.

  • The department store was in a moribund state, with faded floors, peeling paint, and a general air of decay.

    Cửa hàng bách hóa đang trong tình trạng xuống cấp, với sàn nhà phai màu, sơn bong tróc và không khí mục nát nói chung.

in a very bad condition; dying

trong tình trạng rất tồi tệ; sắp chết

Ví dụ:
  • a moribund patient/tree

    một bệnh nhân/cái cây hấp hối