Định nghĩa của từ fang

fangnoun

răng nanh

/fæŋ//fæŋ/

Từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ (biểu thị ‘chiến lợi phẩm’ hoặc ‘chiến lợi phẩm’), từ tiếng Na Uy cổ fang ‘bắt giữ, nắm bắt’. Nghĩa ‘bẫy, bẫy’ được ghi lại từ giữa thế kỷ 16; cả nghĩa này và nghĩa gốc đều tồn tại trong tiếng Scotland. Nghĩa hiện tại (cũng vào giữa thế kỷ 16) phản ánh cùng một ý tưởng về ‘thứ gì đó bắt và giữ’.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrăng nanh (của chó)

meaningrăng nọc (của rắn)

meaningchân răng

type ngoại động từ

meaningmồi (máy bơm trước khi cho chạy)

namespace
Ví dụ:
  • The vampire bared his sharp fangs as he prepared to sink them into the neck of his prey.

    Con ma cà rồng nhe nanh sắc nhọn ra khi chuẩn bị cắn vào cổ con mồi.

  • The wolf's fangs glinted menacingly in the moonlight as it howled at the approaching hunters.

    Nanh của con sói lấp lánh đầy đe dọa dưới ánh trăng khi nó hú lên với những người thợ săn đang đến gần.

  • The shark's razor-sharp fangs tore through the flesh of its latest catch, making short work of the struggling prey.

    Những chiếc răng nanh sắc nhọn của con cá mập xé toạc thịt con mồi mới bắt được, nhanh chóng tiêu diệt con mồi đang vùng vẫy.

  • The piranha's fangs gleaming in the river water as it attacked the flesh of the unsuspecting animal, consuming it in mere seconds.

    Răng nanh của cá piranha sáng lấp lánh dưới nước sông khi nó tấn công vào thịt của con vật không hề hay biết, và nuốt chửng nó chỉ trong vài giây.

  • The sailors on board the ship shuddered at the sight of the shark's gleaming fangs, the memory of which would haunt them for years to come.

    Các thủy thủ trên tàu rùng mình khi nhìn thấy răng nanh sáng bóng của con cá mập, ký ức về nó sẽ ám ảnh họ trong nhiều năm sau đó.

  • The predator's fangs were like a pair of curved daggers, designed to penetrate even the toughest of exteriors.

    Răng nanh của kẻ săn mồi giống như một cặp dao găm cong, được thiết kế để xuyên thủng ngay cả những bề mặt cứng nhất.

  • The photographer captured the jaguar's fangs in breathtaking detail, their edges like knives ready to strike.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp được những chiếc răng nanh của báo đốm một cách chi tiết đến kinh ngạc, cạnh răng nanh giống như những con dao sẵn sàng tấn công.

  • The sabre-toothed cat's fangs were razor-sharp and fearsome, capable of piercing the thickest of hides with ease.

    Răng nanh của loài mèo răng kiếm sắc như dao cạo và đáng sợ, có khả năng dễ dàng xuyên thủng cả lớp da dày nhất.

  • The cheetah's fangs were razor-sharp, glinting in the sun as its eyes fixated on its latest prey.

    Răng nanh của con báo gêpa sắc như dao cạo, lấp lánh dưới ánh mặt trời khi nó chăm chú nhìn con mồi mới nhất.

  • The crocodile's infamous fangs made quick work of its latest meal, the animal's bones shattered by the force of its jaws.

    Những chiếc răng nanh khét tiếng của con cá sấu đã nhanh chóng tiêu diệt bữa ăn mới nhất của nó, xương của con vật bị vỡ tan bởi sức mạnh của bộ hàm.

Từ, cụm từ liên quan