Định nghĩa của từ fake

fakeadjective

giả mạo

/feɪk//feɪk/

Từ "fake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feoh" có nghĩa là "property" hoặc "sự giàu có". Từ này biến đổi thành tiếng Anh trung đại thành "faeke", cụ thể là chỉ thứ gì đó được sản xuất hoặc làm giả, trái ngược với hàng thật, hoặc "faynte" có nghĩa là "giả mạo". Thuật ngữ "faynte" phát triển thành "feint" và "feinde" mô tả thứ gì đó có vẻ là thật nhưng thực tế là giả vờ hoặc sai. Vào thế kỷ 16, từ "fake" bắt đầu xuất hiện, với các sắc thái nghĩa từ sai hoặc làm giả đến kém chất lượng, giả mạo hoặc gian lận. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "fake" vẫn còn gây tranh cãi, với một số nguồn cho rằng nó có thể xuất phát từ phương ngữ Scandinavia chứ không phải từ gốc tiếng Anh cổ. Tuy nhiên, việc sử dụng "fake" để mô tả thứ gì đó không xác thực, chính hãng hoặc thực tế đã thịnh hành trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng trong nhiều hình thức truyền thông và giao tiếp ngày nay. Tóm lại, từ "fake" đã phát triển từ tiếng Anh cổ "feoh" để mô tả thứ gì đó được sản xuất, kém chất lượng, giả mạo hoặc gian lận, tạo ra một ý nghĩa cụ thể về sự giả dối và giả tạo trong cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) vòng dây cáp

type ngoại động từ

meaning(hàng hải) cuộn (dây cáp)

namespace

not what somebody claims it is; appearing to be something it is not

không phải những gì ai đó tuyên bố; dường như là một cái gì đó không phải vậy

Ví dụ:
  • There were a few stalls selling fake designer clothing.

    Có một vài quầy hàng bán quần áo hàng hiệu giả.

  • The caller appeared to have a fake American accent.

    Người gọi có vẻ giả giọng Mỹ.

  • The magazine cover featuring the supermodel was obviously fake, as her eyes were too blue and her skin too perfect.

    Bìa tạp chí có hình siêu mẫu này rõ ràng là giả, vì mắt cô ấy quá xanh và làn da thì quá hoàn hảo.

  • The audience was in on the fake fight between the actors, giggling when it became apparent that they weren't actually punching each other.

    Khán giả đã theo dõi cuộc chiến giả giữa các diễn viên, cười khúc khích khi rõ ràng là họ không thực sự đấm nhau.

  • I'm pretty sure my friend's story about running a marathon is fake; his legs looked too tired to make it to the subway station.

    Tôi khá chắc câu chuyện chạy marathon của bạn tôi là bịa đặt; chân anh ấy trông quá mỏi để có thể đến được ga tàu điện ngầm.

Từ, cụm từ liên quan

made to look like something else

được làm để trông giống một cái gì đó khác

Ví dụ:
  • a fake fur jacket

    một chiếc áo khoác lông giả

  • Don't go out in the sun—get a fake tan from a bottle.

    Đừng ra ngoài nắng - hãy nhuộm da rám nắng giả từ chai.

  • We sprayed fake snow over the trees to make it look like winter.

    Chúng tôi phun tuyết giả lên cây để khiến nó trông giống như mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan