danh từ
vật giả, vật giả mạo
to counterfeit someone's handwriting: giả mạo chữ viết của ai
tính từ
giả, giả mạo
to counterfeit someone's handwriting: giả mạo chữ viết của ai
giả vờ, giả đò
counterfeit virtue: đạo đức giả vờ
counterfeit grief: đau khổ giả vờ