Định nghĩa của từ flake

flakenoun

vảy

/fleɪk//fleɪk/

Từ "flake" đã có những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng theo thời gian. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flæc", có nghĩa là "to flake or peel". Ban đầu, nó ám chỉ hành động loại bỏ lớp vỏ hoặc lớp biểu bì khỏi trái cây hoặc rau quả, chẳng hạn như gọt vỏ táo. Đến thế kỷ 17, từ "flake" bắt đầu ám chỉ những miếng mỏng, dẹt của một thứ gì đó, như bánh ngọt hoặc bánh quy. Cách sử dụng này được củng cố thêm vào thế kỷ 18 với sự ra đời của đường bột, thường được gọi là "flake sugar" do kết cấu dạng vảy của nó. Trong thời hiện đại, từ "flake" đã có thêm nhiều ý nghĩa khác, chẳng hạn như ám chỉ một người không đáng tin cậy hoặc tiếp đất kém sau khi ngã, hoặc một lớp tuyết hoặc băng mỏng. Bất chấp những thay đổi, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn gắn liền với ý tưởng về một thứ gì đó nhỏ bé, mỏng manh và dễ vỡ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiàn, giá phơi (để phơi cá...)

exampleflake s of snow: bông tuyết

type danh từ

meaningbông (tuyết)

exampleflake s of snow: bông tuyết

meaningđóm lửa, tàn lửa

meaninglớp (thịt của cá)

namespace

a small, very thin layer or piece of something, especially one that has broken off from something larger

một lớp hoặc một mảnh nhỏ, rất mỏng của một cái gì đó, đặc biệt là một lớp đã vỡ ra từ một cái gì đó lớn hơn

Ví dụ:
  • flakes of snow/paint

    mảnh tuyết/sơn

  • dried onion flakes

    hành khô mảnh

  • Snowflakes gently flaked down from the sky, blanketing the ground in a soft, powdery coat.

    Những bông tuyết nhẹ nhàng rơi xuống từ bầu trời, phủ lên mặt đất một lớp tuyết mềm mại.

  • Despite making promises to help, John consistently flaked out on his commitments.

    Mặc dù đã hứa giúp đỡ, John vẫn liên tục thất hứa.

  • After promising to join her for a night out, Mark suddenly flaked and cancelled at the last minute.

    Sau khi hứa sẽ đi chơi tối cùng cô ấy, Mark đột nhiên hủy hẹn vào phút cuối.

Từ, cụm từ liên quan

a person who is strange or unusual or who forgets things easily

một người kỳ lạ hoặc không bình thường hoặc dễ quên mọi thứ

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs