Định nghĩa của từ exotica

exoticanoun

kỳ lạ

/ɪɡˈzɒtɪkə//ɪɡˈzɑːtɪkə/

Thuật ngữ "exotica" có nguồn gốc từ cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950 khi đề cập đến một thể loại âm nhạc cụ thể kết hợp các yếu tố của truyền thống âm nhạc Polynesia, Châu Á và các truyền thống âm nhạc không phải phương Tây khác với nhạc jazz, swing và các phong cách phương Tây phổ biến khác. Cái tên "exotica" được đặt ra bởi nhà soạn nhạc và nhạc sĩ người Mỹ Arthur Lyman, người đã phổ biến phong cách âm nhạc này. Định nghĩa của Lyman về "exotica" là "âm nhạc đã trải qua quá trình biến đổi liên quan đến việc thử nghiệm âm thanh và tinh chỉnh cũng như hòa âm các giai điệu nguyên thủy để làm cho chúng dễ nghe hơn đối với khán giả phương Tây". Bản thân từ "exotic" có lịch sử từ nguyên phức tạp, nhưng trong cách sử dụng hiện tại, nó thường ám chỉ một thứ gì đó xa lạ, lạ lẫm hoặc không quen thuộc. Trong bối cảnh âm nhạc, "exotic" đã trở thành biểu tượng cho các truyền thống âm nhạc phi phương Tây được coi là khác biệt và riêng biệt với nhạc cổ điển hoặc nhạc pop phương Tây. Exotica trở nên phổ biến vào thời kỳ hậu Thế chiến II khi các chính phủ và doanh nghiệp ở thế giới phương Tây bắt đầu nhìn thấy tiềm năng thương mại của các nền văn hóa kỳ lạ và các công viên giải trí có "làng Melanesia", "di tích Aztec" và những tưởng tượng văn hóa tự tưởng tượng khác. Âm nhạc của Arthur Lyman và các nhạc sĩ exotica khác đã giúp tạo nhạc nền cho những trải nghiệm văn hóa này và củng cố danh tiếng của exotica như một phong cách âm nhạc và một lựa chọn lối sống. Tóm lại, thuật ngữ "exotica" được đặt ra vào cuối những năm 1940 để mô tả một phong cách âm nhạc kết hợp các yếu tố phương Tây và phi phương Tây, và nó trở nên phổ biến do sự thương mại hóa các nền văn hóa kỳ lạ trong thời kỳ hậu chiến. Exotica tiếp tục phát triển và vẫn có ảnh hưởng trong nhiều hình thức âm nhạc và văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

typedanh từ (số nhiều)

meaningvật quí hiếm, lạ

namespace
Ví dụ:
  • The local nightclub features a nightly performance of exotica, playing traditional music from the exotic islands of the Pacific.

    Hộp đêm địa phương có chương trình biểu diễn nhạc exotica hàng đêm, chơi nhạc truyền thống từ những hòn đảo kỳ lạ của Thái Bình Dương.

  • The fashion show featured a collection of exotica, combining bold prints and vibrant colors inspired by the flora and fauna of the Amazon rainforest.

    Buổi trình diễn thời trang giới thiệu bộ sưu tập trang phục độc đáo, kết hợp họa tiết in đậm và màu sắc rực rỡ lấy cảm hứng từ hệ thực vật và động vật của rừng mưa Amazon.

  • The vintage record store had a section dedicated entirely to exotica, filled with rare LPs from the 1950s and 60s.

    Cửa hàng bán đĩa nhạc cổ điển có một khu vực dành riêng cho nhạc ngoại, chứa đầy những đĩa LP hiếm từ những năm 1950 và 1960.

  • She collected exotica, from feathered headdresses to carved wooden statues, during her travels through the jungles of South America.

    Bà đã sưu tầm những món đồ kỳ lạ, từ mũ lông vũ đến tượng gỗ chạm khắc, trong chuyến du ngoạn qua những khu rừng rậm Nam Mỹ.

  • The DJ spun a set of exotica, blending the beats of African drums with the soothing rhythms of Balinese gamelan.

    DJ đã chơi một loạt nhạc exotica, kết hợp nhịp trống châu Phi với giai điệu êm dịu của nhạc gamelan Bali.

  • The travel magazine featured a photo essay of Thailand's exotica, showcasing the stunning landscapes and curious wildlife.

    Tạp chí du lịch này có bài viết giới thiệu ảnh về những nét đẹp kỳ lạ của Thái Lan, cho thấy cảnh quan tuyệt đẹp và động vật hoang dã kỳ lạ.

  • The museum's exhibit showcased the exotica of the island nation of Madagascar, highlighting the unique plant and animal species found nowhere else on Earth.

    Triển lãm của bảo tàng giới thiệu những loài động thực vật kỳ lạ của quốc đảo Madagascar, làm nổi bật các loài thực vật và động vật độc đáo không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên Trái Đất.

  • He spent a year in the Amazon, studying the local flora and fauna, and returned with a wealth of exotica, including rare orchids and colorful parrots.

    Ông đã dành một năm ở Amazon để nghiên cứu hệ thực vật và động vật địa phương, và trở về với vô số động vật kỳ lạ, bao gồm các loài hoa lan quý hiếm và những chú vẹt đầy màu sắc.

  • The architecture of the Taj Mahal in India is an example of exotica, blending Islamic and Indian design elements to create a visual masterpiece.

    Kiến trúc của đền Taj Mahal ở Ấn Độ là một ví dụ về sự kỳ lạ, kết hợp các yếu tố thiết kế Hồi giáo và Ấn Độ để tạo nên một kiệt tác thị giác.

  • The high-end beauty salon offered a selection of exotica, such as organic algae extracts from the coast of Brittany and rare essential oils sourced from the depths of the Amazon rainforest.…

    Thẩm mỹ viện cao cấp này cung cấp nhiều sản phẩm kỳ lạ, chẳng hạn như chiết xuất tảo hữu cơ từ bờ biển Brittany và các loại tinh dầu quý hiếm có nguồn gốc từ sâu trong rừng mưa Amazon.…