Định nghĩa của từ exhibitionist

exhibitionistnoun

người thích phô trương

/ˌeksɪˈbɪʃənɪst//ˌeksɪˈbɪʃənɪst/

Thuật ngữ "exhibitionist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là trong lĩnh vực tâm lý học. Thuật ngữ này được nhà tâm lý học người Áo Richard von Krafft-Ebing đặt ra, người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả những cá nhân có được khoái cảm khi phơi bày bản thân ở nơi công cộng. Hành vi này, được gọi là chủ nghĩa phô bày, được coi là một sự lệch lạc tình dục cần can thiệp y tế. Ebbing cho rằng chủ nghĩa phô bày bắt nguồn từ những chấn thương thời thơ ấu, chẳng hạn như bị bắt gặp đang phơi bày bản thân, và cho rằng sự phát triển của chủ nghĩa phô bày có liên quan đến nỗi sợ bình thường về tình dục hoặc sợ thân mật. Theo thời gian, khái niệm chủ nghĩa phô bày đã được mở rộng để bao gồm các hình thức hành vi công cộng khác được thúc đẩy bởi mong muốn mạnh mẽ được chú ý hoặc ngưỡng mộ, thay vì chỉ đơn thuần là sự thỏa mãn tình dục. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học, thực thi pháp luật và văn hóa đại chúng, để mô tả những cá nhân thể hiện hành vi cực đoan hoặc bất thường ở nơi công cộng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thích phô trương

meaning(y học) người mắc chứng phô bày (chỗ kín)

namespace

a person who likes to make other people notice him or her

một người thích làm cho người khác chú ý đến mình

Ví dụ:
  • Children are natural exhibitionists.

    Trẻ em có bản tính thích phô bày.

a person who has a mental illness that makes them want to show their sexual organs in public

một người mắc bệnh tâm thần khiến họ muốn phô bày bộ phận sinh dục của mình ở nơi công cộng