danh từ
ống bô (ống xả khí của xe có động cơ)
đuôi xe
/ˈteɪlpaɪp//ˈteɪlpaɪp/Thuật ngữ "tailpipe" là sự kết hợp của hai từ: "tail" và "pipe". Phần "tail" đề cập đến phần đuôi xe, nơi đặt ống xả. Phần "pipe", rõ ràng là, đề cập đến chính ống xả. Đây là một thuật ngữ mô tả xuất hiện vào những ngày đầu của ô tô, phản ánh thực tế đơn giản là ống xả kéo dài ra từ phía sau xe giống như đuôi xe.
danh từ
ống bô (ống xả khí của xe có động cơ)
Ống xả của xe thải ra luồng khói dày, cho thấy xe cần phải kiểm tra khí thải.
Sau khi xe không chạy trong vài ngày, ống xả thải ra mùi hôi khó chịu.
Ống xả phát ra tiếng gầm lớn khi động cơ tăng tốc, thở ra những đám khói thải.
Tôi hạ cửa sổ xuống để tránh hít phải quá nhiều khói từ ống xả của chiếc xe phía trước.
Ống xả của xe tải chạy bằng dầu diesel để lại một lớp phủ đen bóng trên mặt đường phía sau xe.
Tôi có thể cảm nhận được lực phát ra từ ống xả khi tôi đi trên đường, làm tóc tôi bay ngược ra sau.
Lượng khí thải từ ống xả dần dần giảm dần thành tiếng rít yếu ớt khi động cơ dừng lại.
Trong nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm không khí, một số nhà sản xuất ô tô đang thiết kế động cơ hầu như không có khí thải từ ống xả.
Ống xả bị bỏ quên khiến động cơ mất công suất, khiến tôi phải mang xe đến cửa hàng để kiểm tra.
Ống xả bị kẹt giữa lốp trước và lề đường khiến xe tôi mất lực kéo và quay tròn trên mặt đường ướt.
All matches