a particular place where a person or thing can enter something or somewhere
một nơi cụ thể mà một người hoặc một vật có thể đi vào một cái gì đó hoặc một nơi nào đó
- The site has several entry points.
Trang web này có nhiều điểm vào.
- The asylum seekers come into the country through five main entry points.
Những người xin tị nạn vào nước này thông qua năm cửa ngõ chính.
- The emergency services closed all entry points to the square.
Các dịch vụ khẩn cấp đã đóng mọi lối vào quảng trường.
- An open wound is an easy entry point for germs.
Vết thương hở là nơi dễ dàng để vi khuẩn xâm nhập.
- This area has emerged as a popular entry point for refugees fleeing to Europe.
Khu vực này đã trở thành điểm nhập cảnh phổ biến của những người tị nạn chạy trốn đến châu Âu.
something that helps you start an activity
cái gì đó giúp bạn bắt đầu một hoạt động
- The tutorial provides a great entry point for newcomers.
Phần hướng dẫn cung cấp điểm khởi đầu tuyệt vời cho người mới.
- Dance education may be an entry point to other kinds of learning.
Giáo dục khiêu vũ có thể là điểm khởi đầu cho các loại hình học tập khác.
- The scheme provides an affordable entry point into home ownership.
Chương trình này cung cấp cơ hội sở hữu nhà với mức giá phải chăng.
- We hope our readers see this book as an entry point to learning about digital photography.
Chúng tôi hy vọng độc giả sẽ xem cuốn sách này như một điểm khởi đầu để tìm hiểu về nhiếp ảnh kỹ thuật số.