Định nghĩa của từ risk management

risk managementnoun

quản lý rủi ro

/ˌrɪsk ˈmænɪdʒmənt//ˌrɪsk ˈmænɪdʒmənt/

Thuật ngữ "risk management" xuất hiện vào những năm 1970 như một phản ứng trước sự công nhận ngày càng tăng rằng các tổ chức cần chủ động xác định, đánh giá và quản lý rủi ro để đạt được mục tiêu của mình. Khái niệm này bắt nguồn từ ngành bảo hiểm, nơi nó đề cập đến quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro nhằm mục đích giảm thiểu tổn thất tài chính. Tuy nhiên, phạm vi quản lý rủi ro đã mở rộng ra ngoài ngành bảo hiểm để bao gồm các rủi ro ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực hoạt động kinh doanh khác nhau, chẳng hạn như rủi ro tài chính, hoạt động, tuân thủ, chiến lược và danh tiếng. Ngày nay, quản lý rủi ro được công nhận rộng rãi là một thành phần quan trọng của quản lý và quản trị tổ chức, vì nó giúp các tổ chức chủ động xác định và quản lý rủi ro, tăng cường khả năng phục hồi và cải thiện hiệu suất chung. Tiêu chuẩn quốc tế về quản lý rủi ro (ISO 31000) tóm tắt định nghĩa về quản lý rủi ro là "các hoạt động phối hợp để chỉ đạo và kiểm soát một tổ chức liên quan đến rủi ro" (ISO, 2009).

namespace
Ví dụ:
  • The company's risk management strategy involves regularly identifying and assessing potential hazards to minimize potential losses.

    Chiến lược quản lý rủi ro của công ty bao gồm việc thường xuyên xác định và đánh giá các mối nguy tiềm ẩn để giảm thiểu tổn thất có thể xảy ra.

  • During the project, we implemented rigorous risk management practices to mitigate any potential setbacks.

    Trong suốt dự án, chúng tôi đã triển khai các biện pháp quản lý rủi ro nghiêm ngặt để giảm thiểu mọi trở ngại tiềm ẩn.

  • The CEO emphasized the importance of effective risk management in a speech to the board, stressing the need for ongoing monitoring and contingency planning.

    Trong bài phát biểu trước hội đồng quản trị, Tổng giám đốc điều hành đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro hiệu quả, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu giám sát liên tục và lập kế hoạch dự phòng.

  • The team's risk management plan included a variety of strategies, such as risk avoidance, risk reduction, and risk transfer, to address potential issues.

    Kế hoạch quản lý rủi ro của nhóm bao gồm nhiều chiến lược khác nhau, chẳng hạn như tránh rủi ro, giảm thiểu rủi ro và chuyển giao rủi ro, để giải quyết các vấn đề tiềm ẩn.

  • In response to a significant regulatory change, the organization's risk management committee developed a comprehensive action plan to ensure compliance.

    Để ứng phó với sự thay đổi đáng kể về quy định, ủy ban quản lý rủi ro của tổ chức đã xây dựng một kế hoạch hành động toàn diện để đảm bảo tuân thủ.

  • The financial institution's risk management division continuously evaluates emerging threats to financial stability and establishes mitigation strategies.

    Bộ phận quản lý rủi ro của tổ chức tài chính liên tục đánh giá các mối đe dọa mới nổi đối với sự ổn định tài chính và thiết lập các chiến lược giảm thiểu.

  • The marketing department applied a risk management perspective to their branding campaign, ensuring a balance between creativity and responsible decision-making.

    Phòng marketing đã áp dụng quan điểm quản lý rủi ro vào chiến dịch xây dựng thương hiệu, đảm bảo sự cân bằng giữa tính sáng tạo và việc ra quyết định có trách nhiệm.

  • The construction project included a detailed risk management plan, which addressed issues related to weather, labor shortages, and material supply chain disruptions.

    Dự án xây dựng bao gồm một kế hoạch quản lý rủi ro chi tiết, giải quyết các vấn đề liên quan đến thời tiết, tình trạng thiếu lao động và gián đoạn chuỗi cung ứng vật liệu.

  • Risk management played a critical role in the bank's decision to decline a high-risk loan application, emphasizing the importance of prudent lending practices.

    Quản lý rủi ro đóng vai trò quan trọng trong quyết định từ chối đơn xin vay có rủi ro cao của ngân hàng, nhấn mạnh tầm quan trọng của các hoạt động cho vay thận trọng.

  • During the crisis management simulation, the company's risk management team effectively addressed unanticipated challenges, demonstrating a high degree of resilience and preparedness.

    Trong quá trình mô phỏng quản lý khủng hoảng, nhóm quản lý rủi ro của công ty đã giải quyết hiệu quả những thách thức không lường trước được, thể hiện khả năng phục hồi và chuẩn bị cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches