Định nghĩa của từ suite

suitenoun

Thượng hạng

/swiːt//swiːt/

Từ "suite" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "suite", có nghĩa là "sequence" hoặc "series". Ban đầu, nó ám chỉ một loạt các thứ, chẳng hạn như một chuỗi sự kiện hoặc một tập hợp các hướng dẫn. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm một tập hợp các mục đi cùng nhau, như một bộ đồ nội thất hoặc một bộ tác phẩm âm nhạc. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "suite" đã gắn liền với âm nhạc, cụ thể là một tập hợp các chương nhạc tạo nên một tác phẩm lớn hơn. Ý nghĩa của từ này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, với các nhà soạn nhạc như Mozart và Strauss đã sáng tác nên những tổ khúc nổi tiếng. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "suite" được mở rộng để bao gồm các bối cảnh không liên quan đến âm nhạc, chẳng hạn như phòng khách sạn (một dãy phòng) hoặc ứng dụng phần mềm (một bộ công cụ). Ngày nay, "suite" là một từ đa năng có thể ám chỉ nhiều thứ có mối liên hệ với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdãy, bộ

examplesuite of rooms: dãy buồng

examplesuite of furniture: bộ đồ gỗ

meaningđoàn tuỳ tùng

meaning(âm nhạc) tổ khúc

namespace

a set of rooms, especially in a hotel

một tập hợp các phòng, đặc biệt là trong một khách sạn

Ví dụ:
  • a hotel/private/honeymoon suite

    một khách sạn/tư nhân/phòng trăng mật

  • a suite of rooms/offices

    một dãy phòng/văn phòng

Ví dụ bổ sung:
  • a family suite of two interconnecting rooms

    dãy phòng gia đình gồm hai phòng thông nhau qua cửa nối

  • a video editing suite

    một bộ chỉnh sửa video

Từ, cụm từ liên quan

a set of matching pieces of furniture

một bộ đồ nội thất phù hợp

Ví dụ:
  • a bathroom/bedroom suite

    một phòng tắm/phòng ngủ

  • a three-piece suite with two armchairs and a sofa

    một bộ ba món với hai ghế bành và một ghế sofa

a piece of music made up of three or more related parts, for example pieces from an opera

một bản nhạc được tạo thành từ ba phần trở lên có liên quan với nhau, ví dụ như những đoạn từ một vở opera

Ví dụ:
  • Stravinsky’s Firebird Suite

    Suite Firebird của Stravinsky

a set of related computer programs

một tập hợp các chương trình máy tính có liên quan

Ví dụ:
  • a suite of software development tools

    một bộ công cụ phát triển phần mềm

Từ, cụm từ liên quan

All matches