- During the presentation, the speaker decided to enlarge upon the specific details of the project's budget, shedding light on every expense and justifying each decision made.
Trong bài thuyết trình, diễn giả quyết định mở rộng các chi tiết cụ thể về ngân sách của dự án, làm sáng tỏ mọi khoản chi phí và giải thích lý do cho từng quyết định được đưa ra.
- The author enlarged upon the theme of love and relationships in her latest novel, exploring the complex dynamics that bind people together and the challenges that threaten those bonds.
Tác giả đã mở rộng chủ đề về tình yêu và các mối quan hệ trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình, khám phá những động lực phức tạp gắn kết mọi người với nhau và những thách thức đe dọa đến mối quan hệ đó.
- In the debate, the participant enlarged upon the issue of globalization, discussing its impact on developing countries and advocating for a more nuanced approach to economic interdependence.
Trong cuộc tranh luận, người tham gia đã mở rộng vấn đề toàn cầu hóa, thảo luận về tác động của nó đối với các nước đang phát triển và ủng hộ cách tiếp cận sắc thái hơn đối với sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
- The minister enlarged upon the government's plan to address the country's infrastructure deficit, outlining specific projects and timelines.
Bộ trưởng đã trình bày thêm về kế hoạch của chính phủ nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt cơ sở hạ tầng của đất nước, đồng thời nêu rõ các dự án và mốc thời gian cụ thể.
- The artist enlarged upon his creative process in the interview, revealing the inspiration behind his latest exhibition and the techniques he employed to turn his vision into a reality.
Trong cuộc phỏng vấn, nghệ sĩ đã chia sẻ thêm về quá trình sáng tạo của mình, tiết lộ nguồn cảm hứng đằng sau triển lãm mới nhất và các kỹ thuật anh sử dụng để biến tầm nhìn của mình thành hiện thực.
- The researcher enlarged upon the findings of her study, explaining the methodology she used and the significance of her results.
Nhà nghiên cứu đã mở rộng thêm những phát hiện trong nghiên cứu của mình, giải thích phương pháp luận mà bà đã sử dụng và ý nghĩa của kết quả đó.
- In the lecture, the historian enlarged upon the political and cultural climate of the era, contextualizing the events she was describing.
Trong bài giảng, nhà sử học đã mở rộng thêm về bối cảnh chính trị và văn hóa của thời đại đó, đồng thời đặt các sự kiện mà bà mô tả vào bối cảnh cụ thể.
- The designer enlarged upon the sustainability aspect of her product line, explaining the recycled materials she used and the ways her company minimized waste.
Nhà thiết kế đã mở rộng khía cạnh bền vững của dòng sản phẩm của mình, giải thích về các vật liệu tái chế mà cô đã sử dụng và cách công ty cô giảm thiểu chất thải.
- The neuroscientist enlarged upon the implications of his research, exploring the potential applications of his findings in medicine and therapy.
Nhà khoa học thần kinh đã mở rộng thêm về ý nghĩa của nghiên cứu, khám phá các ứng dụng tiềm năng của những phát hiện của ông trong y học và liệu pháp.
- In the TED talk, the innovator enlarged upon the way technology is changing the world, predicting the impact of emerging trends and offering glimpses into the future.
Trong bài diễn thuyết tại TED, nhà đổi mới đã nói sâu hơn về cách công nghệ đang thay đổi thế giới, dự đoán tác động của các xu hướng mới nổi và đưa ra cái nhìn thoáng qua về tương lai.