Định nghĩa của từ enduringly

enduringlyadverb

lâu dài

/ɪnˈdjʊərɪŋli//ɪnˈdʊrɪŋli/

"Enduringly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "endurian", có nghĩa là "kéo dài, tiếp tục". Nó được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly", biểu thị cách thức hoặc chất lượng, vào từ "endure". Bản thân ý nghĩa cốt lõi của "endure" bắt nguồn từ tiếng Latin "durare", có nghĩa là "làm cứng, kéo dài". Điều này ngụ ý khả năng phục hồi và chịu đựng được những thách thức, phù hợp với bản chất bền bỉ được mô tả bởi từ này.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnhẫn nại, kiên trì

namespace
Ví dụ:
  • The warriors fought enduringly through the fierce battle, refusing to back down until the very end.

    Các chiến binh đã chiến đấu bền bỉ trong suốt trận chiến khốc liệt, không chịu lùi bước cho đến phút cuối cùng.

  • She held his hand enduringly through the pain and uncertainty of the surgery.

    Cô nắm chặt tay anh trong suốt cơn đau và sự bất trắc của ca phẫu thuật.

  • The towering oak tree endured the storm's fury, its branches swaying and bending but refusing to break.

    Cây sồi cao lớn chịu đựng được cơn bão dữ dội, cành cây đung đưa và uốn cong nhưng không chịu gãy.

  • The loyal friend remained steadfast, his unwavering support and companionship enduring through thick and thin.

    Người bạn trung thành vẫn kiên định, sự ủng hộ và tình bạn không lay chuyển của anh luôn bền chặt qua mọi thăng trầm.

  • The athletes pushed themselves to the limit, enduring grueling workouts and training sessions in pursuit of their goals.

    Các vận động viên đã nỗ lực hết mình, chịu đựng các buổi tập luyện và đào tạo khắc nghiệt để theo đuổi mục tiêu của mình.

  • The dedicated teacher worked tirelessly, enduring long hours of planning and grading to ensure her students received the best possible education.

    Người giáo viên tận tụy này đã làm việc không biết mệt mỏi, dành nhiều giờ để lập kế hoạch và chấm điểm để đảm bảo học sinh của cô nhận được nền giáo dục tốt nhất có thể.

  • The musician poured her soul into the song, her voice ringing out enduringly to touch the very soul of her audience.

    Người nhạc sĩ đã dồn hết tâm hồn vào bài hát, giọng hát của cô vang lên bền bỉ để chạm đến tâm hồn của khán giả.

  • The carpenter worked carefully and with great care, enduring the tedious process of crafting a masterpiece by hand.

    Người thợ mộc đã làm việc rất cẩn thận và tỉ mỉ, chịu đựng quá trình tẻ nhạt để chế tác nên một kiệt tác bằng tay.

  • The explorer braved the uncharted territory, enduring the harsh wilderness and all its terrors with unswerving determination.

    Nhà thám hiểm đã dũng cảm bước vào vùng đất chưa được khám phá, chịu đựng sự hoang dã khắc nghiệt và mọi nỗi kinh hoàng của nó bằng quyết tâm không lay chuyển.

  • The scientist pursued his research relentlessly, enduring countless failures and setbacks before finally achieving a groundbreaking discovery.

    Nhà khoa học theo đuổi nghiên cứu không ngừng nghỉ, trải qua vô số thất bại và trở ngại trước khi cuối cùng đạt được một khám phá mang tính đột phá.