Định nghĩa của từ vouch

vouchverb

bảo lãnh

/vaʊtʃ//vaʊtʃ/

Từ "vouch" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "vouchier," có nghĩa là "cam kết hoặc bảo đảm". Động từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "votum habere", có nghĩa là "có lời thề" hoặc "hứa". Vào thế kỷ 14, từ "vouch" đã đi vào tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "cam kết hoặc hứa" điều gì đó. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm nghĩa "xác nhận hoặc chứng thực" điều gì đó, chẳng hạn như "I vouch for someone's honesty" hoặc "The document vouches for the accuracy of the records." Ngày nay, "vouch" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, kinh doanh và hội thoại hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningdẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng

exampleto vouch for the truth of: bảo đảm sự thật của

exampleI can vouch for his honesty: tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật

type nội động từ

meaning(: for) cam đoan, bảo đảm

exampleto vouch for the truth of: bảo đảm sự thật của

exampleI can vouch for his honesty: tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật

namespace
Ví dụ:
  • Sarah received a voucher for a free massage from her friend as a birthday gift.

    Sarah nhận được một phiếu giảm giá mát-xa miễn phí từ bạn mình làm quà sinh nhật.

  • The restaurant gave us a voucher for a complimentary dessert with every main course ordered.

    Nhà hàng tặng chúng tôi một phiếu giảm giá món tráng miệng miễn phí khi gọi mỗi món chính.

  • My sister bought a voucher for a hot air balloon ride as a surprise gift for my husband's birthday.

    Chị gái tôi đã mua một phiếu đi khinh khí cầu làm quà bất ngờ cho sinh nhật chồng tôi.

  • I still have a unused voucher for a pair of shoes that I received from a sale I made last year.

    Tôi vẫn còn một phiếu mua hàng chưa sử dụng cho một đôi giày mà tôi nhận được từ đợt giảm giá năm ngoái.

  • The supermarket has a variety of vouchers that can be used for future purchases, including discounts on fresh produce.

    Siêu thị có nhiều loại phiếu mua hàng có thể sử dụng cho những lần mua hàng sau, bao gồm cả giảm giá cho sản phẩm tươi sống.

  • Our company provided us with vouchers for a hotel stay as a benefit for working hard during a busy season.

    Công ty đã cung cấp cho chúng tôi phiếu giảm giá nghỉ tại khách sạn như một phần thưởng vì đã làm việc chăm chỉ trong mùa cao điểm.

  • The voucher I received for a local spa said it was valid for six months, so I still have time to use it.

    Phiếu giảm giá tôi nhận được tại một spa địa phương ghi rằng nó có giá trị trong sáu tháng, vì vậy tôi vẫn còn thời gian để sử dụng.

  • The voucher I bought for a movie ticket saved me a considerable amount of money compared to the regular price.

    Phiếu mua vé xem phim tôi mua đã giúp tôi tiết kiệm được một số tiền đáng kể so với giá thông thường.

  • The gift vouchers that I received as part of a charity auction will be donated to a needy family.

    Những phiếu quà tặng mà tôi nhận được từ cuộc đấu giá từ thiện sẽ được tặng cho một gia đình có hoàn cảnh khó khăn.

  • Matt's wife gave him a voucher for a weekend getaway as an anniversary gift, and they are now looking for the perfect destination to go.

    Vợ của Matt đã tặng anh một phiếu đi nghỉ cuối tuần làm quà kỷ niệm, và hiện tại họ đang tìm kiếm điểm đến lý tưởng.