ngoại động từ
dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng
to vouch for the truth of: bảo đảm sự thật của
I can vouch for his honesty: tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật
nội động từ
(: for) cam đoan, bảo đảm
to vouch for the truth of: bảo đảm sự thật của
I can vouch for his honesty: tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật