Định nghĩa của từ black box

black boxnoun

hộp đen

/ˌblæk ˈbɒks//ˌblæk ˈbɑːks/

Thuật ngữ "black box" ban đầu xuất hiện trong ngành hàng không vào những năm 1950 để mô tả một thiết bị ghi âm được lắp đặt trên máy bay vì mục đích an toàn và điều tra. Thiết bị này, thu thập dữ liệu chuyến bay quan trọng và gần như không thể phá hủy, được gọi là "black box" do màu sắc đặc biệt của nó, có được từ việc sử dụng các vật liệu bền, chịu nhiệt như polyme đen chống cháy. Tuy nhiên, dữ liệu bên trong "black box" rất quan trọng để điều tra các sự cố và tai nạn, và thông tin chứa trong đó có thể giúp các nhà điều tra xác định nguyên nhân của các sự cố và tăng cường các quy trình an toàn. Ngày nay, công nghệ "black box" cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác, như ngành hàng hải, đường sắt và ô tô, để thu thập dữ liệu cần thiết và hỗ trợ các nỗ lực điều tra quan trọng.

namespace

a small machine in a plane that records all the details of each flight and is useful for finding out the cause of an accident

một chiếc máy nhỏ trên máy bay ghi lại mọi chi tiết của mỗi chuyến bay và hữu ích cho việc tìm ra nguyên nhân của một vụ tai nạn

a complicated piece of equipment, usually electronic, that you know produces particular results, but that you do not completely understand

một thiết bị phức tạp, thường là điện tử, mà bạn biết là tạo ra kết quả cụ thể, nhưng bạn không hiểu hết

Từ, cụm từ liên quan

All matches