Định nghĩa của từ en route

en routeadverb

trên đường đi

/ˌɒ̃ ˈruːt//ˌɑ̃ː ˈruːt/

Thuật ngữ tiếng Pháp "en route" (phát âm là "ahn roht") có nghĩa là "trên đường" hoặc "trên đường đi" trong tiếng Anh và được dùng để mô tả một hành trình hoặc chuyến đi đang diễn ra. Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Pháp vào thế kỷ 17, nhưng nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa chắc chắn. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "enrote", có nghĩa là "trên đường". Những người khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "pernotare", có nghĩa là "dừng lại qua đêm". Tuy nhiên, không có lý thuyết nào trong số này được chứng minh một cách thuyết phục và nguồn gốc thực sự của "en route" vẫn là vấn đề gây tranh cãi. Mặc dù có nguồn gốc khá bí ẩn, "en route" đã trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh du lịch và vận tải. Nó thường được sử dụng trong các thông báo của hãng hàng không và đường sắt, cũng như trong cuộc trò chuyện chung để mô tả các chuyến đi đang diễn ra. Cho dù nguồn gốc của nó nằm ở quá khứ hay hiện tại, có một điều chắc chắn: "en route" vẫn tiếp tục truyền tải cảm giác chuyển động, tiến bộ và hành trình vừa vượt thời gian vừa hợp thời.

namespace
Ví dụ:
  • The delivery truck is en route to the customer's address with the ordered products.

    Xe tải giao hàng đang trên đường đến địa chỉ của khách hàng với các sản phẩm đã đặt hàng.

  • The flight from New York to Paris is en route, and the passengers are expecting a smooth journey.

    Chuyến bay từ New York đến Paris đang trên đường và hành khách mong đợi một chuyến đi suôn sẻ.

  • The parcel service has confirmed that the package is en route and should arrive within the next 24 hours.

    Dịch vụ bưu kiện đã xác nhận rằng bưu kiện đang trên đường đi và sẽ đến nơi trong vòng 24 giờ tới.

  • The courier is en route to pick up the urgent documents from the client’s office.

    Người chuyển phát đang trên đường đến lấy các tài liệu khẩn cấp từ văn phòng của khách hàng.

  • The cruise ship is en route to its next destination, the Bahamas.

    Con tàu du lịch đang trên đường đến điểm đến tiếp theo là Bahamas.

  • The mail is en route to its final destination, having been dispatched from the post office earlier today.

    Thư đang trên đường đến đích cuối cùng sau khi được gửi đi từ bưu điện vào đầu ngày hôm nay.

  • The doctors’ strike in the city has caused major inconvenience to patients awaiting emergency medical attention as the ambulances are en route to other hospitals.

    Cuộc đình công của các bác sĩ trong thành phố đã gây ra sự bất tiện lớn cho những bệnh nhân đang chờ cấp cứu vì xe cứu thương đang trên đường đến các bệnh viện khác.

  • Our sales team is en route to various locations around the country today to promote our latest product range.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi hiện đang trên đường đến nhiều địa điểm khác nhau trên khắp cả nước để quảng bá dòng sản phẩm mới nhất.

  • The latest news report suggests that a snowstorm is en route, so we advise you to take precautions and stay indoors.

    Bản tin mới nhất cho biết một trận bão tuyết đang đến gần, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa và ở trong nhà.

  • The merchant ship is en route to the South Pacific from Singapore, carrying a cargo of essential goods to remote islands.

    Con tàu buôn đang trên đường từ Singapore đến Nam Thái Bình Dương, chở hàng hóa thiết yếu đến các hòn đảo xa xôi.