Định nghĩa của từ earth tone

earth tonenoun

tông màu đất

/ˈɜːθ təʊn//ˈɜːrθ təʊn/

Cụm từ "earth tone" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, do sự quan tâm ngày càng tăng đối với thiên nhiên và môi trường trong phong trào Nghệ thuật và Thủ công. "Tông màu đất" đề cập đến các sắc thái của màu nâu, xám và xanh lá cây có trong các môi trường tự nhiên như đất, đá và lá cây. Thuật ngữ này kết hợp hai ý nghĩa - "earth" là có nền tảng, tự nhiên và kết nối với môi trường, và "tone" ám chỉ đến bảng màu được sử dụng trong nghệ thuật, thiết kế và thời trang. Bằng cách sử dụng tông màu đất trong tác phẩm của mình, các nghệ sĩ và nhà thiết kế hướng đến mục tiêu tạo ra cảm giác hòa hợp với thiên nhiên và nhấn mạnh vào sự đơn giản, trái ngược với những màu sắc tươi sáng, đậm nét phổ biến trong thời đại Victoria. Sự phổ biến của tông màu đất trong thời trang và trang trí vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, phản ánh sự quan tâm liên tục đến tính bền vững, chủ nghĩa tối giản và thân thiện với môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • The interior designer chose earth tones for the living room, creating a cozy and grounded atmosphere with shades of beige, brown, and green.

    Nhà thiết kế nội thất đã chọn tông màu đất cho phòng khách, tạo nên bầu không khí ấm cúng và gần gũi với các sắc thái của màu be, nâu và xanh lá cây.

  • The hiking trail through the forest was lined with trees that produced earth tones, inspiring a sense of serenity and tranquility.

    Đường mòn đi bộ xuyên qua khu rừng được bao quanh bởi những hàng cây có tông màu đất, mang lại cảm giác thanh thản và yên bình.

  • The fashion collection featured earth tones, making it a practical and timeless wardrobe option for fall.

    Bộ sưu tập thời trang nổi bật với tông màu đất, là lựa chọn thiết thực và vượt thời gian cho tủ đồ mùa thu.

  • The painter used earth tones to depict the rural landscape, capturing the essence of the earth and nature.

    Họa sĩ đã sử dụng tông màu đất để miêu tả quang cảnh nông thôn, nắm bắt được bản chất của đất và thiên nhiên.

  • The wedding venue had an earthy charm, with rich earth tones blending seamlessly with the natural scenery.

    Địa điểm tổ chức tiệc cưới mang nét quyến rũ giản dị, với tông màu đất tươi sáng hòa quyện hoàn hảo với cảnh quan thiên nhiên.

  • The cookbook suggested using earth tones in salads, complementing the colorful components with neutral hues.

    Sách hướng dẫn nấu ăn gợi ý sử dụng tông màu đất trong món salad, bổ sung các thành phần đầy màu sắc bằng các tông màu trung tính.

  • The artist's pottery pieces displayed earth tones, showcasing a connection to natural textures and materials.

    Các tác phẩm gốm của nghệ sĩ thể hiện tông màu đất, thể hiện sự kết nối với kết cấu và vật liệu tự nhiên.

  • The fashion company's new line embraced earth tones, making a fashion statement while being mindful of the environment.

    Dòng sản phẩm mới của công ty thời trang này sử dụng tông màu đất, tạo nên tuyên bố thời trang đồng thời vẫn bảo vệ môi trường.

  • The interior decorator crafted an earthy home design, ensuring optimal comfort and warmth using earth tones.

    Nhà thiết kế nội thất đã tạo ra một thiết kế ngôi nhà theo phong cách giản dị, đảm bảo sự thoải mái và ấm áp tối ưu bằng cách sử dụng tông màu đất.

  • The landscape architect employed earth tones in construction, making use of eco-friendly materials and creating a harmonious relationship with nature.

    Kiến trúc sư cảnh quan đã sử dụng tông màu đất trong xây dựng, sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường và tạo ra mối quan hệ hài hòa với thiên nhiên.