Định nghĩa của từ earth mover

earth movernoun

máy xúc đất

/ˈɜːθ muːvə(r)//ˈɜːrθ muːvər/

Thuật ngữ "earth mover" dùng để chỉ một loại máy móc hạng nặng được sử dụng trong ngành xây dựng và khai thác mỏ để di chuyển một lượng lớn đất, bụi bẩn và các vật liệu khác. Từ "earth mover" là một từ ghép bao gồm "earth" và "mover". Thuật ngữ "earth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "erthe", có nghĩa là mặt đất hoặc đất. Việc sử dụng "earth" trong ngữ cảnh này đề cập đến các vật liệu mà máy móc đang di chuyển. Từ "mover" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "magan", ám chỉ hành động khiến một thứ gì đó di chuyển hoặc chuyển động. Do đó, từ "earth mover" theo nghĩa đen được dịch là "một cỗ máy di chuyển trái đất". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để mô tả các thiết bị hạng nặng được sử dụng trong ngành xây dựng và khai thác mỏ, chẳng hạn như máy ủi, máy đào và máy xúc lật. Trong những năm qua, thuật ngữ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả bất kỳ loại máy móc hạng nặng nào di chuyển khối lượng lớn đất hoặc vật liệu, củng cố việc sử dụng nó trong ngành xây dựng và khai thác mỏ.

namespace
Ví dụ:
  • The construction company purchased several earth movers to dig the foundation for the new skyscraper.

    Công ty xây dựng đã mua một số máy xúc đất để đào móng cho tòa nhà chọc trời mới.

  • The bulldozer, a type of earth mover, was used to clear the land for the new housing development.

    Máy ủi, một loại máy ủi đất, được sử dụng để dọn đất cho dự án phát triển nhà ở mới.

  • The earth movers were necessary for the excavation of the new transportation tunnel underneath the city.

    Máy ủi đất là cần thiết để đào đường hầm giao thông mới bên dưới thành phố.

  • The heavy machinery involved in earth moving can cause significant environmental damage if not handled properly.

    Máy móc hạng nặng tham gia vào quá trình đào đất có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho môi trường nếu không được xử lý đúng cách.

  • The earth mover operator skillfully navigated the slope, moving tons of earth with precision.

    Người điều khiển máy ủi đất khéo léo di chuyển trên dốc, di chuyển hàng tấn đất một cách chính xác.

  • The mining company relied heavily on earth movers to extract the precious metals from the rocky terrain.

    Công ty khai thác chủ yếu dựa vào máy ủi đất để khai thác kim loại quý từ địa hình nhiều đá.

  • The earth movers were essential to the success of the agricultural project, as they allowed farmers to create irrigation systems and level the land.

    Máy ủi đất đóng vai trò thiết yếu cho sự thành công của dự án nông nghiệp vì chúng cho phép nông dân tạo ra hệ thống tưới tiêu và san phẳng đất.

  • Despite the efficiency of earth movers, traditional methods of earth moving using manual labor and animals are still used in some rural areas.

    Mặc dù máy ủi đất có hiệu quả, phương pháp ủi đất truyền thống bằng sức người và động vật vẫn được sử dụng ở một số vùng nông thôn.

  • The earth movers played a crucial role in the construction of the Olympic Stadium for the summer games.

    Máy xúc đất đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng Sân vận động Olympic phục vụ cho Thế vận hội mùa hè.

  • The earth mover slowly grinded away at the toughest of obstacles, removing tons of earth in the process.

    Máy ủi đất từ ​​từ nghiền nát những chướng ngại vật khó khăn nhất, đồng thời loại bỏ hàng tấn đất trong quá trình này.