Định nghĩa của từ ripper

rippernoun

kẻ xé xác

/ˈrɪpə(r)//ˈrɪpər/

Thuật ngữ "ripper" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và ban đầu được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ kẻ móc túi hoặc kẻ trộm, đặc biệt là những kẻ sẽ xé toạc túi hoặc đường nối để nhanh chóng lấy cắp đồ đạc bên trong. Tuy nhiên, trong vụ giết người khét tiếng "Jack the Ripper" ở East End của London năm 1888, từ này mang một ý nghĩa đen tối và rùng rợn hơn nhiều. Các phương tiện truyền thông gọi kẻ giết người hàng loạt vô danh là "Whitechapel Ripper", sau đó đổi tên thành "Jack the Ripper". Khi các vụ giết người tiếp tục, các tiêu đề tin tức mô tả cảnh cắt xẻo ghê rợn của các nạn nhân là bị xé xác hoặc bị xé rách, điều này càng củng cố thêm việc sử dụng thuật ngữ "ripper" để chỉ một tên tội phạm tàn bạo và hung bạo. Ngày nay, từ "ripper" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng và phương tiện truyền thông như một phép ẩn dụ kinh hoàng cho một kẻ giết người hoặc kẻ giết người hàng loạt đặc biệt tàn bạo và độc ác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmáy xới

meaningmáy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ

meaning(ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ

namespace

a person who is very good at snowboarding

một người rất giỏi trượt tuyết

a thing that is particularly good

một điều đặc biệt tốt

Ví dụ:
  • Paul's last show was a ripper.

    Buổi biểu diễn cuối cùng của Paul thật tuyệt vời.

  • He's a ripper of a bloke to have a beer with.

    Anh ấy là một anh chàng tuyệt vời để uống bia cùng.