Định nghĩa của từ backhoe

backhoenoun

máy đào đất

/ˈbækhəʊ//ˈbækhəʊ/

Từ "backhoe" là một thuật ngữ ghép có nguồn gốc từ đầu những năm 1950 trong ngành thiết bị xây dựng. Đây là sự kết hợp của hai từ riêng biệt: "back" và "hoe". Phần "back" của thuật ngữ này đề cập đến chức năng lấp đất của máy, tức là quá trình đẩy hoặc lấp đất phía sau một công trình hoặc hố đào. Chức năng này được thực hiện bằng một cánh tay cơ học có thể đào vật liệu lên rồi vung về phía sau để đổ chúng vào vị trí mong muốn. Mặt khác, phần "hoe" của thuật ngữ này mô tả bộ phận của máy thực sự đào và làm tơi đất. Bộ phận này tương tự như một chiếc cuốc truyền thống được sử dụng để làm vườn và canh tác, nhưng đã được cải tiến và gắn vào đầu của một cánh tay dài, chắc chắn. Thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ từ đó đã trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và kỹ thuật để mô tả một loại thiết bị đào cụ thể kết hợp cả chức năng lấp đất và đào đất trong cùng một máy.

namespace
Ví dụ:
  • The construction crew arrived on the site with their backhoes ready to dig the foundation for the new building.

    Đội xây dựng đã đến công trường với máy xúc sẵn sàng đào móng cho tòa nhà mới.

  • The backhoe operator carefully maneuvered the machine to remove debris from the excavation site.

    Người điều khiển máy xúc cẩn thận điều khiển máy để loại bỏ các mảnh vụn khỏi địa điểm đào.

  • The backhoe equipment was put to work to clear the area for the construction of the new parking lot.

    Thiết bị đào đất đã được đưa vào sử dụng để dọn sạch khu vực xây dựng bãi đậu xe mới.

  • After several hours of excavation using the backhoe, the underground water pipeline was finally exposed.

    Sau nhiều giờ đào bới bằng máy xúc, đường ống nước ngầm cuối cùng cũng được lộ ra.

  • The backhoe machinery played a crucial role in the excavation and grading of the steep hillside, making it suitable for construction.

    Máy xúc đóng vai trò quan trọng trong việc đào và san lấp sườn đồi dốc, giúp cho việc xây dựng trở nên thuận tiện.

  • The heavy-duty backhoes were utilized to clear the forested land for the creation of the residential estate.

    Các máy xúc hạng nặng được sử dụng để dọn sạch đất rừng để xây dựng khu dân cư.

  • The construction company relied heavily on their backhoe equipment to fill in the land with dirt and level out the terrain.

    Công ty xây dựng chủ yếu sử dụng máy xúc để lấp đất và san phẳng địa hình.

  • The construction team rented a backhoe from a nearby equipment supplier for the task of excavating the plot of land.

    Đội xây dựng đã thuê một máy xúc từ một nhà cung cấp thiết bị gần đó để thực hiện nhiệm vụ đào đất.

  • The experienced backhoe operator efficiently removed the old drainage pipes and replaced them with new ones, using the backhoe to dig trenches and lay the new pipes.

    Người vận hành máy xúc có kinh nghiệm đã loại bỏ hiệu quả các đường ống thoát nước cũ và thay thế bằng đường ống mới, đồng thời sử dụng máy xúc để đào rãnh và đặt đường ống mới.

  • The backhoe was employed in clearing debris, rocks, and soil from the site to prepare it for the construction of the new train station.

    Máy xúc được sử dụng để dọn sạch các mảnh vụn, đá và đất khỏi công trường để chuẩn bị cho việc xây dựng nhà ga xe lửa mới.