Định nghĩa của từ compactor

compactornoun

máy đầm

/kəmˈpæktə(r)//kəmˈpæktər/

Từ "compactor" dùng để chỉ một loại máy móc hoặc cơ chế được sử dụng để nén hoặc ngưng tụ vật liệu nhằm giảm thể tích của chúng. Nguồn gốc từ nguyên của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi từ "compactor" lần đầu tiên được sử dụng ở Hoa Kỳ để mô tả một thiết bị nén rác thải sinh hoạt thành các thể tích nhỏ hơn. Nguồn gốc của từ "compression" bắt nguồn từ tiếng Latin "comprimere", có nghĩa là "ép lại với nhau". Thuật ngữ "compactor" là sự kết hợp của "compact" (có nghĩa là "ngưng tụ hoặc nén") và "or" (có nghĩa là "instrument" hoặc "machine"). Trong bối cảnh quản lý chất thải, máy nén là công cụ quan trọng để sử dụng không gian tối ưu, xử lý chất thải và tiết kiệm chi phí. Bằng cách ép rác hoặc vật liệu tái chế vào một không gian nhỏ hơn, máy nén giúp giảm số lần cần đổ hoặc vận chuyển thùng chứa chất thải, giảm thiểu chi phí vận chuyển, sử dụng bãi chôn lấp và tác động môi trường liên quan đến các phương pháp thu gom rác. Có một số loại máy nén, chẳng hạn như máy nén thẳng đứng, máy nén ngang và máy nén khí, mỗi loại được thiết kế cho các ứng dụng, vật liệu hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ, máy nén thẳng đứng lý tưởng cho các cơ sở thương mại hoặc công nghiệp, trong khi máy nén ngang phù hợp hơn với rác thải ngoài trời hoặc trong vườn. Máy nén khí thường được sử dụng để nén các loại hàng rời như ngũ cốc hoặc vật liệu dạng bột. Tóm lại, nguồn gốc của từ "compactor" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là nén, và ngày nay, những chiếc máy này đóng vai trò trung tâm trong quản lý chất thải, bảo tồn tài nguyên và quản lý môi trường.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) bộ ép, bộ nén

namespace
Ví dụ:
  • The garbage trucks equipped with compactors successfully reduced the amount of waste sent to landfills by compressing the trash into smaller, more manageable sizes.

    Những xe chở rác được trang bị máy nén đã giảm đáng kể lượng rác thải đưa đến bãi chôn lấp bằng cách nén rác thành những kích thước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.

  • The company's new line of plastic containers is designed to be compacted easily, making them ideal for storage in small spaces.

    Dòng hộp nhựa mới của công ty được thiết kế để dễ dàng nén chặt, lý tưởng để lưu trữ trong những không gian nhỏ.

  • In order to maximize space efficiency, the warehouse uses a fleet of forklifts and compactors to condense pallets of goods.

    Để tối đa hóa hiệu quả sử dụng không gian, kho hàng sử dụng đội xe nâng và máy nén để nén chặt các pallet hàng hóa.

  • The construction site implemented a waste management plan that included several compactors to minimize the volume of debris and garbage on the premises.

    Công trường xây dựng đã triển khai kế hoạch quản lý chất thải bao gồm nhiều máy ép rác để giảm thiểu khối lượng mảnh vụn và rác thải tại khuôn viên.

  • The campus added several compactors in the student dormitories and cafeterias to manage the high volume of recyclable and non-recyclable waste generated daily.

    Nhà trường đã lắp thêm một số máy ép rác tại ký túc xá và căng tin của sinh viên để xử lý khối lượng lớn rác thải có thể tái chế và không thể tái chế phát sinh hàng ngày.

  • The compactor in the recycling center successfully processed a high volume of cardboard boxes, reducing their size by up to 90%.

    Máy nén tại trung tâm tái chế đã xử lý thành công khối lượng lớn hộp các tông, giúp giảm kích thước của chúng tới 90%.

  • The compactor at the grocery store's back door enables employees to recycle a large quantity of plastic and paper waste, saving time and money.

    Máy ép rác ở cửa sau của cửa hàng tạp hóa cho phép nhân viên tái chế lượng lớn rác thải nhựa và giấy, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.

  • The factory's compactors make it possible to repurpose a significant portion of their manufacturing byproducts, minimizing waste and claiming value back for their company.

    Máy ép rác của nhà máy giúp tái sử dụng phần lớn các sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất, giảm thiểu chất thải và mang lại giá trị cho công ty.

  • The hospital implemented compactors for their medical waste, removing several hundred bags from the waste bins and decreasing the number of dumpster pickups required each week.

    Bệnh viện đã triển khai máy nén rác thải y tế, loại bỏ được hàng trăm túi rác khỏi thùng rác và giảm số lần phải thu gom rác thải mỗi tuần.

  • Compactors have become a regular feature in modern homes, where their ability to compress bulky items like cardboard boxes and plastic bottles into smaller, manageable sizes creates new possibilities in space allocation.

    Máy nén rác đã trở thành một thiết bị thường thấy trong những ngôi nhà hiện đại, nơi mà khả năng nén các vật dụng cồng kềnh như hộp các tông và chai nhựa thành những kích thước nhỏ hơn, dễ quản lý tạo ra những khả năng mới trong việc phân bổ không gian.