Định nghĩa của từ eagle

eaglenoun

chim ưng

/ˈiːɡl//ˈiːɡl/

Từ "eagle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ægel", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*aizliz", và cuối cùng là từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*aiw-", có nghĩa là "lóe sáng" hoặc "tỏa sáng". Gốc này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Latin "aetos", có nghĩa là "eagle". Từ "eagle" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ loài chim săn mồi vào thế kỷ thứ 10. Ban đầu, nó chỉ cụ thể đến loài đại bàng vàng, nhưng theo thời gian, nó đã được sử dụng cho các loài chim săn mồi lớn và mạnh mẽ khác, chẳng hạn như đại bàng đầu hói, hiện là quốc điểu của Hoa Kỳ. Trong huy hiệu và biểu tượng học, đại bàng thường được sử dụng như một biểu tượng của quyền lực, sức mạnh và tự do, và hình ảnh của nó đã được sử dụng trên nhiều lá cờ và huy hiệu quốc gia trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim đại bàng

exampleeagle nose: mũi khoằm, mũi diều hâu

meaninghình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng

exampledouble eagle: đồng 20 đô la vàng

type định ngữ

meaningnhư đại bàng, như diều hâu

exampleeagle nose: mũi khoằm, mũi diều hâu

namespace

a large bird of prey (= a bird that kills other creatures for food) with a sharp curved beak and very good sight

một con chim săn mồi lớn (= một con chim giết chết các sinh vật khác để lấy thức ăn) với cái mỏ cong sắc nét và tầm nhìn rất tốt

Ví dụ:
  • eagles soaring overhead

    đại bàng bay cao trên đầu

Từ, cụm từ liên quan

a score of two strokes (= hits of the ball) less than the standard score for a hole (= two under par)

số điểm của hai cú đánh (= cú đánh bóng) ít hơn điểm tiêu chuẩn cho một lỗ (= hai gậy dưới par)

Từ, cụm từ liên quan