Định nghĩa của từ eagle owl

eagle owlnoun

cú đại bàng

/ˈiːɡl aʊl//ˈiːɡl aʊl/

Tên khoa học của cú đại bàng (Bubo bubo) có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bubo" có nghĩa là một con cú. Thuật ngữ "eagle" là một tên gọi sai trong tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ kích thước và móng vuốt khỏe của loài cú cho phép chúng săn mồi, bao gồm cả đại bàng trong một số trường hợp. Trong một số ngôn ngữ châu Âu, chúng còn được gọi là "cú lợn ban ngày" do thói quen săn mồi của chúng, trái ngược hoàn toàn với thói quen săn mồi của loài cú lợn phổ biến hơn (Tyto alba), loài này chủ yếu hoạt động vào ban đêm (ban ngày). Trong khi cú đại bàng thuộc cùng chi (Bubo) với loài cú sừng lớn (Bubo virginianus) mạnh mẽ và mang tính biểu tượng ở Bắc Mỹ, thì chúng có họ hàng gần hơn với loài cú Tawny (Strix aluco) được tìm thấy ở Cựu Thế giới. Cú đại bàng là loài săn mồi đa năng được tìm thấy trên phạm vi rộng lớn ở châu Âu, châu Á và Bắc Phi, và sự phổ biến của chúng trong nghề nuôi chim ưng đã giúp lan truyền tên tuổi và danh tiếng của chúng hơn nữa.

namespace
Ví dụ:
  • The Eurasian eagle owl, also known as the great eagle owl, is a majestic bird of prey commonly found in forested and mountainous regions.

    Cú đại bàng Á-Âu, còn được gọi là cú đại bàng lớn, là một loài chim săn mồi uy nghi thường được tìm thấy ở các vùng rừng núi.

  • The eagle owl is the largest species of owl in the world, with a wingspan of up to 5 feet (1.5 meters).

    Cú đại bàng là loài cú lớn nhất thế giới, với sải cánh dài tới 5 feet (1,5 mét).

  • The eagle owl's piercing yellow eyes and distinctive facial disk help it locate prey in low light conditions.

    Đôi mắt vàng sắc sảo và đĩa mặt đặc biệt của cú đại bàng giúp chúng xác định vị trí con mồi trong điều kiện ánh sáng yếu.

  • In the wild, eagle owls feed on a variety of animals, including lemmings, hares, and small mammals.

    Trong tự nhiên, cú đại bàng ăn nhiều loại động vật, bao gồm chuột lemming, thỏ rừng và các loài động vật có vú nhỏ.

  • The eagle owl's shape and coloration make it an excellent stealth hunter, allowing it to blend in with its surroundings.

    Hình dáng và màu sắc của cú đại bàng giúp chúng trở thành một thợ săn ẩn mình tuyệt vời, cho phép chúng hòa nhập với môi trường xung quanh.

  • Eagle owls are generally monogamous and mate for life, building large, round nests in tree hollows or rock crevices.

    Cú đại bàng thường chung thủy và chung sống suốt đời, xây những tổ tròn lớn trong hốc cây hoặc khe đá.

  • The eagle owl's call, a deep, rushing hiss, is often mistaken for the sound of running water.

    Tiếng kêu của loài cú đại bàng, một tiếng rít trầm, gấp gáp, thường bị nhầm là tiếng nước chảy.

  • Due to habitat loss and fragmentation, eagle owl populations are declining in many parts of the world, making conservation efforts crucial.

    Do mất môi trường sống và sự chia cắt, quần thể cú đại bàng đang suy giảm ở nhiều nơi trên thế giới, khiến cho các nỗ lực bảo tồn trở nên vô cùng quan trọng.

  • Despite their formidable size, eagle owls are generally shy and reclusive birds, preferring to blend in and avoid contact with humans.

    Mặc dù có kích thước to lớn, cú đại bàng thường là loài chim nhút nhát và sống ẩn dật, thích hòa nhập và tránh tiếp xúc với con người.

  • The eagle owl holds a special place in many cultures and mythologies, ranging from ancient European legends to contemporary Native American traditions, where it is considered a powerful and revered creature.

    Cú đại bàng giữ một vị trí đặc biệt trong nhiều nền văn hóa và thần thoại, từ những truyền thuyết cổ xưa của châu Âu đến truyền thống đương đại của người Mỹ bản địa, nơi nó được coi là một sinh vật mạnh mẽ và được tôn kính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches