Định nghĩa của từ eagle eye

eagle eyenoun

mắt đại bàng

/ˌiːɡl ˈaɪ//ˌiːɡl ˈaɪ/

Cụm từ "eagle eye" là một cách diễn đạt tượng trưng cho thị lực hoặc độ sắc nét đặc biệt của thị lực có thể so sánh với đại bàng. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thời xa xưa, khi đại bàng được tôn kính vì thị lực tinh tường của chúng. Trong thần thoại Hy Lạp, đại bàng thường được liên tưởng đến thần Zeus, người được cho là có khả năng biến thành đại bàng để thực hiện ý muốn của mình. Nhà thơ La Mã Virgil cũng đã viết về đại bàng trong bài thơ sử thi của mình, "The Aeneid", trong đó ông mô tả chúng có đôi mắt "quan sát cánh đồng bằng cái nhìn của hoàng đế" (Sách 5, Dòng 221). Mối liên hệ giữa đại bàng và thị lực có thể được quy cho thực tế là đại bàng có khả năng phát hiện con mồi từ khoảng cách rất xa, nhờ đôi mắt mạnh mẽ và thị lực tuyệt vời của chúng. Mắt của chúng to hơn và hướng về phía trước hơn hầu hết các loài chim, điều này cho phép chúng có tầm nhìn lập thể rộng hơn góp phần vào thị lực sắc nét của chúng. Cụm từ "eagle eye" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào đầu thế kỷ 19, trong một tác phẩm văn học có tựa đề "The Wild Sports of the Highlands" của Sir Walter Scott. Ông đã sử dụng cụm từ này để mô tả những người có cái nhìn sắc sảo và không sai sót, giống như đại bàng. Kể từ đó, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng và ngôn ngữ thông tục để mô tả những cá nhân có thị lực đặc biệt hoặc khả năng phát hiện ra những chi tiết mà người khác có thể bỏ lỡ.

namespace
Ví dụ:
  • The wildlife photographer had an eagle eye as she spotted the elusive Snowy Owl hiding in the snowy tundra.

    Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã đã có đôi mắt tinh tường khi phát hiện ra loài cú tuyết khó nắm bắt ẩn náu trong vùng lãnh nguyên tuyết.

  • The hawk soared through the sky with an eagle eye, scanning the ground for any potential prey.

    Con diều hâu bay vút lên bầu trời với đôi mắt đại bàng, quan sát mặt đất để tìm kiếm bất kỳ con mồi tiềm năng nào.

  • The military pilot scanned the horizon with eagle eyes, searching for any incoming enemy aircraft.

    Người phi công quân sự quan sát đường chân trời bằng đôi mắt đại bàng, tìm kiếm bất kỳ máy bay địch nào đang bay tới.

  • The astronomer peered through her telescope with eagle eyes, studying the surface of Mars for any signs of life.

    Nhà thiên văn học nhìn qua kính viễn vọng bằng đôi mắt đại bàng, nghiên cứu bề mặt sao Hỏa để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu sự sống nào.

  • The detective examined the crime scene with eagle eyes, looking for any clues that might have been missed by the police.

    Thám tử đã kiểm tra hiện trường vụ án bằng đôi mắt tinh tường, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào mà cảnh sát có thể đã bỏ sót.

  • The chef studied the dishes presented by the culinary students with eagle eyes, evaluating every detail for improvement.

    Đầu bếp nghiên cứu các món ăn do học viên trình bày một cách tỉ mỉ, đánh giá mọi chi tiết để cải thiện.

  • The child spotted the football in the bushes with eagle eyes, shouting out to his teammates where it was hidden.

    Đứa trẻ phát hiện ra quả bóng trong bụi cây bằng đôi mắt đại bàng và hét lớn cho các đồng đội biết nơi nó được giấu.

  • The golfer lined up his shot with eagle eyes, ensuring he would sink the putt.

    Người chơi golf căn chỉnh cú đánh của mình một cách cẩn thận, đảm bảo cú đánh sẽ thành công.

  • The surgeon performed the operation with eagle eyes, meticulously repairing the damaged tissue.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách cẩn thận, tỉ mỉ sửa chữa phần mô bị tổn thương.

  • The artisan examined the gemstone with eagle eyes, identifying any imperfections that might make it less valuable.

    Người thợ thủ công kiểm tra viên đá quý bằng đôi mắt tinh tường, xác định bất kỳ khuyết điểm nào có thể khiến nó giảm giá trị.

Từ, cụm từ liên quan