tính từ
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn
không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai)
to be dull of ear: nghễnh ngãng; tai nghe không thính
vô tri vô giác (vật)
dull stones: những hòn đá vô tri vô giác
ngoại động từ
làm ngu đàn, làm đần dộn
làm cùn
to be dull of ear: nghễnh ngãng; tai nghe không thính
làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn
dull stones: những hòn đá vô tri vô giác