Định nghĩa của từ ditchwater

ditchwaternoun

Ditchwater

/ˈdɪtʃwɔːtə(r)//ˈdɪtʃwɔːtər/

Từ "ditchwater" xuất hiện vào thế kỷ 18, kết hợp danh từ "ditch" và danh từ "water". "Ditch" có nghĩa là một kênh dài, hẹp được đào trong lòng đất, thường để thoát nước. "Ditchwater" do đó ám chỉ nước tù đọng, thường đục ngầu tích tụ trong những con mương này. Từ này gợi lên cảm giác không hấp dẫn và thiếu tinh khiết, vì nó ám chỉ nguồn nước không dành cho con người sử dụng và có thể bị ô nhiễm.

namespace
Ví dụ:
  • After a heavy rain, the streets were filled with ditchwater, making it difficult to walk without splashing in the murky water.

    Sau trận mưa lớn, đường phố ngập đầy nước mương, khiến việc đi lại trở nên khó khăn mà không bị té nước đục ngầu.

  • The farmers were forced to divert their crops to avoid being contaminated by the ditchwater that had seeped into the soil.

    Những người nông dân buộc phải chuyển hướng canh tác để tránh bị ô nhiễm bởi nước mương thấm vào đất.

  • The fisherman cursed the ditchwater that had filled his pond, rendering his diseased fish helpless and causing him to lose his entire catch.

    Người đánh cá nguyền rủa con mương nước đã tràn vào ao của ông, khiến cho đàn cá bệnh tật của ông trở nên bất lực và mất toàn bộ số cá đánh bắt được.

  • The ditchwater that had been contaminated by nearby factories was leaving a foul odor in the air and making it difficult for people to enjoy the nearby park.

    Nước mương bị ô nhiễm từ các nhà máy gần đó để lại mùi hôi thối trong không khí và khiến mọi người khó có thể tận hưởng công viên gần đó.

  • The ditchwater that had once been a tranquil stream now bubbled ominously with the remnants of the waste it had been fed.

    Dòng nước mương vốn từng là dòng suối yên bình giờ đây sủi bọt một cách đáng ngại vì những gì còn sót lại của chất thải mà nó đã thải ra.

  • The ditchwater had become a thriving habitat for all sorts of unsightly organisms, sullied by the refuse that had been pushed into it.

    Mương nước đã trở thành môi trường sống lý tưởng cho đủ loại sinh vật xấu xí, bị ô nhiễm bởi rác thải bị đẩy vào đó.

  • The ditchwater, which was once thought of as a source of freshwater, now had a pungency that was unbearable to the point of nearly gagging anyone who dared to take a sip.

    Nước mương, vốn từng được coi là nguồn nước ngọt, giờ đây có mùi hăng nồng không thể chịu nổi, đến mức gần như làm bất kỳ ai dám nhấp một ngụm đều bịt miệng.

  • The ditchwater that had once been a charming wrinkle in the landscape, bustling with life, had become an ashen wasteland, lifeless and defeated by the pollution that had afflicted it.

    Mương nước vốn từng là nếp nhăn quyến rũ trên cảnh quan, nhộn nhịp với sự sống, giờ đã trở thành vùng đất hoang tàn, vô hồn và bị tàn phá bởi tình trạng ô nhiễm.

  • The ditchwater that once fed the crops with vital nutrients, was now remorseful and weary, struggling to maintain its former glory.

    Dòng nước mương từng cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, giờ đây hối hận và mệt mỏi, đấu tranh để duy trì vẻ đẹp trước đây của nó.

  • The ditchwater, in its darkest moods, revealed in its gloom the depths of despair that pervade as a consequence of human carelessness: the very dregs of a society that fail to treat its oases with the respect it deserves.

    Dòng nước mương, trong tâm trạng u ám nhất, đã để lộ ra chiều sâu của sự tuyệt vọng đang lan tỏa như một hậu quả của sự bất cẩn của con người: chính là cặn bã của một xã hội không đối xử với ốc đảo của mình một cách tôn trọng như nó đáng được hưởng.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

(as) dull as ditchwater
extremely boring
  • I always found history as dull as ditchwater.