Định nghĩa của từ dishwater

dishwaternoun

nước rửa chén

/ˈdɪʃwɔːtə(r)//ˈdɪʃwɔːtər/

"Dishwater" là một từ ghép kết hợp giữa "dish" và "water". Từ này có nguồn gốc từ thời Trung cổ, vào khoảng thế kỷ 14, khi thói quen rửa bát đĩa trở nên phổ biến hơn. Từ "dish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "disc", có nghĩa là một chiếc đĩa phẳng, tròn, và "water" cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. "Dishwater" ban đầu dùng để chỉ loại nước dùng để rửa bát đĩa, sau đó, nó được phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì xỉn màu, không thú vị hoặc thiếu chất lượng, phản ánh vẻ ngoài của loại nước thường đục dùng để vệ sinh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnước rửa bát

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, I loaded the dishes into the dishwasher and pressed the start button, eagerly anticipating the sound of rushing dishwater.

    Sau bữa tối, tôi cho bát đĩa vào máy rửa chén và nhấn nút bắt đầu, háo hức mong đợi tiếng nước rửa chén chảy mạnh.

  • I was relieved when my police officer husband returned home from his shift, because I was tired of wondering whether the dishwater would still be sitting in the sink with last night's dishes.

    Tôi thở phào nhẹ nhõm khi chồng tôi là cảnh sát trở về nhà sau ca trực, vì tôi đã chán ngán việc phải tự hỏi liệu nước rửa bát có còn đọng trong bồn rửa sau khi rửa bát từ tối qua không.

  • The clouds overhead blended into the colored haze of the dishwater as I gazed out the window, deep in thought.

    Những đám mây trên cao hòa vào làn sương màu của nước rửa chén khi tôi nhìn ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong suy nghĩ.

  • My grandmother used to say that a person's hands could reveal their true character, which is why she would take great care to scrub away every last grease stain and food scrap from her dishwater, determined to keep her hands spotless and pure.

    Bà tôi thường nói rằng đôi tay của một người có thể bộc lộ tính cách thực sự của họ, đó là lý do tại sao bà luôn cẩn thận cọ sạch mọi vết dầu mỡ và thức ăn thừa trong nước rửa chén, quyết tâm giữ cho đôi tay của mình luôn sạch sẽ và tinh khiết.

  • The warm, soapy scent of dishwater filled the kitchen as my mother hummed along to the radio, expertly scrubbing each utensil and dish by hand.

    Mùi xà phòng ấm áp của nước rửa chén tràn ngập căn bếp khi mẹ tôi ngân nga theo giai điệu của radio, khéo léo rửa sạch từng dụng cụ nhà bếp và bát đĩa bằng tay.

  • The dishwater was starting to smell musty and stale, and I knew that it was time to run a cycle to clean out all the leftover food particles and gunk that had accumulated at the bottom of the machine.

    Nước rửa chén bắt đầu có mùi mốc và ôi thiu, và tôi biết đã đến lúc phải chạy một chu trình để rửa sạch hết các hạt thức ăn thừa và cặn bẩn tích tụ ở đáy máy.

  • As a child, I used to retreat to the safety of my bedroom every evening, seeking refuge from the sound of my father's angry voice that echoed through the kitchen as he shouted at my mother and slammed the dishes into the dishwasher.

    Khi còn nhỏ, tôi thường trốn vào phòng ngủ an toàn của mình mỗi tối, tìm nơi trú ẩn khỏi tiếng nói giận dữ của cha tôi vang vọng khắp bếp khi ông quát mắng mẹ tôi và đập bát đĩa vào máy rửa chén.

  • The newest gadget on the market claims to cut down water usage by up to 50% while still providing a pristine clean, thanks to its innovative dishwasher technology.

    Thiết bị mới nhất trên thị trường này được cho là có thể tiết kiệm tới 50% lượng nước sử dụng nhưng vẫn đảm bảo độ sạch hoàn hảo nhờ công nghệ máy rửa chén tiên tiến.

  • I hesitated for a moment as I stared at the empty dishwasher, wondering whether I should load it once more with the remaining dishes or simply let them stack up in the sink until morning.

    Tôi do dự một lúc khi nhìn chằm chằm vào máy rửa chén trống rỗng, tự hỏi liệu mình có nên cho thêm bát đĩa còn lại vào hay cứ để chúng chất đống trong bồn rửa cho đến sáng.

  • The dishwasher dings merrily as it comes to a stop, signaling the end of this evening's cleaning routine and the start of a brand new day ahead.

    Máy rửa chén kêu leng keng vui vẻ khi dừng lại, báo hiệu kết thúc công việc dọn dẹp buổi tối và bắt đầu một ngày hoàn toàn mới ở phía trước.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

(as) dull as dishwater
extremely boring
  • I always found history as dull as dishwater.