Định nghĩa của từ pullet

pulletnoun

thịt gà

/ˈpʊlɪt//ˈpʊlɪt/

Từ "pullet" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Ban đầu, từ này dùng để chỉ một con gà mái còn đang mọc lông và chưa bắt đầu đẻ trứng. Thuật ngữ "pullet" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pollet" dùng để chỉ một loài chim non thuộc nhiều loài khác nhau, bao gồm cả gà. Từ tiếng Pháp cổ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "pullus" có nghĩa là một loài chim hoặc động vật non. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "pollet" được sử dụng thay thế cho "pyllet" và "puleyte", cũng dùng để chỉ những con gà mái non. Khi những con gà lớn hơn và bắt đầu đẻ trứng, chúng được gọi là hens. Theo thời gian, từ "pullet" đã có ý nghĩa cụ thể hơn và hiện thường được dùng để chỉ một con gà mái non dưới một tuổi và chưa bắt đầu đẻ trứng đều đặn. Vì vậy, lần tới khi bạn nghe từ "pullet,", bạn có thể gây ấn tượng với bạn bè bằng kiến ​​thức về nguồn gốc của nó!

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggà mái tơ

namespace
Ví dụ:
  • The farmer kept the pullet in a separate coop until it was old enough to fend for itself.

    Người nông dân nhốt con gà mái tơ vào một chuồng riêng cho đến khi nó đủ lớn để có thể tự lo liệu cho bản thân.

  • The pullet pecked nervously at the feed in her new cage, adjusting to her new home.

    Con gà mái mổ thức ăn trong lồng mới một cách bồn chồn để thích nghi với ngôi nhà mới.

  • The farmer sold the pullet at the local farmers' market for a good price, earning a profit from his investment.

    Người nông dân đã bán con gà mái tơ ở chợ nông sản địa phương với giá hời, thu được lợi nhuận từ khoản đầu tư của mình.

  • The pullet's feathers were still soft and downy, indicating that she was still young and tender.

    Bộ lông của gà mái tơ vẫn còn mềm mại và mịn màng, chứng tỏ nó vẫn còn trẻ và non nớt.

  • The pullet's mother hen clucked protectively around her daughter, warning nearby predators to stay away.

    Con gà mái mẹ kêu cục tác bảo vệ con gái mình, cảnh báo những kẻ săn mồi gần đó tránh xa.

  • The farmer carefully monitored the pullet's health, making sure she had enough food and water to grow into a strong and healthy hen.

    Người nông dân theo dõi cẩn thận sức khỏe của gà mái tơ, đảm bảo nó có đủ thức ăn và nước để phát triển thành một con gà mái khỏe mạnh.

  • The pullet chirped excitedly as she saw the farmer approaching with a fresh bowl of feed, eager to eat.

    Con gà mái tơ kêu lên phấn khích khi thấy người nông dân tiến đến với một bát thức ăn tươi, háo hức muốn ăn.

  • The pullet's yolk was still rich and orange in color, indicating that she was able to convert the nutrition in her diet into nutritious eggs.

    Lòng đỏ của gà mái tơ vẫn còn tươi và có màu cam, cho thấy cô ấy có khả năng chuyển hóa chất dinh dưỡng trong chế độ ăn của mình thành những quả trứng bổ dưỡng.

  • The farmer hesitated to sell the pullet, knowing that she would eventually become a valuable layer, but decided to take the chance and sell her for a good price.

    Người nông dân do dự không biết có nên bán con gà mái tơ không, vì biết rằng sau này nó sẽ trở thành một con gà mái đẻ có giá trị, nhưng ông quyết định nắm bắt cơ hội và bán nó với giá cao.

  • The pullet cowered in fear as the farmer approached her with a feather duster, mistaking it for a predator and unaware that the farmer was simply cleaning the coop.

    Con gà mái co rúm lại vì sợ hãi khi người nông dân tiến lại gần nó với một chiếc chổi lông, nhầm tưởng đó là động vật ăn thịt và không biết rằng người nông dân chỉ đang dọn chuồng.