Định nghĩa của từ spring peeper

spring peepernoun

mùa xuân nhìn trộm

/ˌsprɪŋ ˈpiːpə(r)//ˌsprɪŋ ˈpiːpər/

Từ "spring peeper" được dùng để mô tả một loài ếch nhỏ sinh sản và thoát khỏi trạng thái ngủ đông vào mùa xuân. Tên gọi thông thường này xác nhận mô hình hành vi của loài ếch này, vì chúng bắt đầu phát ra tiếng kêu vào những ngày đầu mùa xuân. Tên khoa học của loài ếch này là Pseudacylus tardus, nhưng biệt danh "spring peeper" được công nhận rộng rãi, đặc biệt là trong số những người đam mê thiên nhiên và những người bảo tồn môi trường. Tên gọi này cũng phản ánh thói quen giao phối của loài ếch này, vì ếch đực phát ra âm thanh "peep" the thé để thu hút bạn tình cái. Nguồn gốc của thuật ngữ "spring peeper" có từ đầu những năm 1900 và việc sử dụng thuật ngữ này kể từ đó đã lan rộng ra ngoài khu vực xuất xứ của nó ở miền đông Bắc Mỹ, và thuật ngữ này hiện được các nhà nghiên cứu và nhà bảo tồn trên toàn thế giới công nhận.

namespace
Ví dụ:
  • In the woods at dusk, the soft trill of spring peepers fills the air, signaling the arrival of spring.

    Trong rừng lúc chạng vạng, tiếng hót líu lo của chim họa mi mùa xuân vang vọng khắp không trung, báo hiệu mùa xuân đã đến.

  • The chorus of spring peepers is a symphony of nature that heralds the end of winter and the beginning of a new season.

    Bản hợp xướng của những chú chim mùa xuân là bản giao hưởng của thiên nhiên báo hiệu mùa đông kết thúc và mùa mới bắt đầu.

  • Amidst the blooming wildflowers and audible chirping of birds, the spring peepers add another layer of enchantment to the serene landscape.

    Giữa những bông hoa dại nở rộ và tiếng chim hót líu lo, tiếng chim hót mùa xuân tô điểm thêm nét quyến rũ cho quang cảnh thanh bình.

  • The tiny brown spring peepers blend in perfectly with the forest floor, and every year, their sweet trills announce the arrival of winter's end.

    Những chú chim nhỏ màu nâu này hòa hợp hoàn hảo với nền rừng, và hằng năm, tiếng hót ngọt ngào của chúng báo hiệu mùa đông đã kết thúc.

  • The spring peepers' biannual calls remind us of mother nature's cyclic continuity, a reminder that nature will renew itself year after year.

    Tiếng kêu hai lần một năm của loài chim này nhắc nhở chúng ta về tính liên tục tuần hoàn của mẹ thiên nhiên, một lời nhắc nhở rằng thiên nhiên sẽ tự đổi mới qua từng năm.

  • The high-pitched sound of spring peepers' calls pierce through the stillness of night, a sound that brings solace to the otherwise quiet world.

    Âm thanh the thé của tiếng kêu của loài chim mùa xuân xuyên qua sự tĩnh lặng của màn đêm, một âm thanh mang lại niềm an ủi cho thế giới vốn tĩnh lặng.

  • Spring peepers provide an important food source for various predators, as they thrive in and around wetlands and ponds.

    Chim ruồi mùa xuân là nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài động vật ăn thịt vì chúng sinh sống trong và xung quanh vùng đất ngập nước và ao hồ.

  • The calls of spring peepers are a harbinger of upcoming rain, signaling an end to the dryness and the arrival of much-needed freshness.

    Tiếng kêu của chim hót mùa xuân là điềm báo của cơn mưa sắp tới, báo hiệu thời tiết khô hạn sắp kết thúc và sự tươi mát cần thiết sẽ đến.

  • The spring peepers' distinct sound evokes a sense of renewal and rejuvenation, symbolizing the new beginnings that spring brings.

    Âm thanh đặc trưng của chim họa mi gợi lên cảm giác đổi mới và trẻ hóa, tượng trưng cho sự khởi đầu mới mà mùa xuân mang lại.

  • The spring peepers contribute enormously to the ecosystem, serving as a crucial food source and fertilizer for wetland plants and influenced the reproduction and survival of other aquatic life.

    Cá ếch mùa xuân đóng góp rất lớn cho hệ sinh thái, là nguồn thức ăn và phân bón quan trọng cho thực vật đất ngập nước và ảnh hưởng đến sự sinh sản và tồn tại của các sinh vật thủy sinh khác.