Định nghĩa của từ drunkard

drunkardnoun

say rượu

/ˈdrʌŋkəd//ˈdrʌŋkərd/

Từ "drunkard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và được dùng để mô tả một người thường xuyên say xỉn hoặc nghiện rượu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "druncen", nghĩa là "say xỉn" và "ceorl", nghĩa là "household" hoặc "gia đình". Trong suốt chiều dài lịch sử, thuật ngữ này mang hàm ý về sự xấu hổ và yếu đuối về mặt đạo đức, và thường được dùng để mô tả những cá nhân không kiểm soát được thói quen uống rượu của mình. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi chép vào thế kỷ thứ 9 và được dùng để mô tả những người bị coi là vấn đề xã hội và đạo đức. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả những người không nhất thiết lúc nào cũng say xỉn nhưng có vấn đề về rượu hoặc nghiện rượu. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả những người uống quá nhiều và thường được sử dụng theo cách hài hước hoặc châm biếm để mô tả những người đã uống quá nhiều.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười say rượu

meaningngười nghiện rượu

namespace
Ví dụ:
  • The pub was filled with the raucous laughter of drunkards as they downed pint after pint of beer.

    Quán rượu tràn ngập tiếng cười khành khạch của những kẻ say rượu khi họ uống hết cốc bia này đến cốc bia khác.

  • The town square was deserted except for a few stumbling drunkards, their footsteps echoing through the quiet night.

    Quảng trường thị trấn vắng tanh ngoại trừ một vài kẻ say rượu loạng choạng, tiếng bước chân của họ vang vọng trong đêm yên tĩnh.

  • His family had long since given up on him, as he had become a notorious drunkard, consumed by his addiction to alcohol.

    Gia đình ông đã từ bỏ ông từ lâu vì ông đã trở thành một kẻ nghiện rượu khét tiếng.

  • The police officer sternly warned the rowdy group of drunkards to disperse or face arrest.

    Viên cảnh sát nghiêm khắc cảnh cáo nhóm người say rượu ồn ào phải giải tán nếu không sẽ bị bắt giữ.

  • The drunkard stumbled through the streets, weaving in and out of the crowds, his unsteady steps barely keeping him upright.

    Gã say rượu loạng choạng đi qua đường, len lỏi giữa đám đông, những bước đi loạng choạng gần như không thể giữ hắn đứng thẳng.

  • It was a common sight to see disheveled and drunken figures passed out on the pavement or propped against a wall, the epitome of a drunkard.

    Người ta thường thấy những bóng người say xỉn và đầu tóc bù xù nằm bất tỉnh trên vỉa hè hoặc dựa vào tường, hình ảnh điển hình của một kẻ say rượu.

  • The alcoholic's wife pleaded with him to seek help, reminding him of the toll his drinking had taken on their relationship and their health.

    Vợ của người nghiện rượu đã cầu xin anh ta tìm kiếm sự giúp đỡ, nhắc nhở anh ta về những ảnh hưởng mà việc uống rượu đã gây ra cho mối quan hệ và sức khỏe của họ.

  • The bars closed early that night, forcing the drunkards to spill out into the streets, where they continued reveling and carousing well into the morning.

    Các quán bar đóng cửa sớm vào đêm đó, buộc những kẻ say rượu phải tràn ra đường, nơi họ tiếp tục ăn chơi và tiệc tùng cho đến tận sáng.

  • The drunkard's eyes darted wildly around the room, as he slurred his words and struggled to remain upright.

    Đôi mắt của kẻ say rượu đảo điên khắp phòng, hắn nói lắp bắp và cố gắng giữ mình đứng thẳng.

  • The clinking of glasses and the tumblers of the drunkards merrymaking filled the air, as they drowned their sorrows and indulged in their habitual vice.

    Tiếng chạm ly và tiếng cốc của những kẻ say rượu vui vẻ vang lên khắp không trung khi họ dìm nỗi buồn và đắm chìm trong thói hư tật xấu thường ngày.