Định nghĩa của từ dipsomaniac

dipsomaniacnoun

Dipsomaniac

/ˌdɪpsəˈmeɪniæk//ˌdɪpsəˈmeɪniæk/

Từ "dipsomaniac" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "dipsa", nghĩa là khát nước, và "mania", nghĩa là điên rồ hoặc ám ảnh. Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả cơn thèm đồ uống dữ dội và không thể kiểm soát, đặc biệt là rượu. Trong những ngày đầu của nghiên cứu về chứng nghiện, thuật ngữ "dipsomaniac" được sử dụng để mô tả những cá nhân bị ám ảnh về thể chất và tinh thần với việc uống rượu. Thuật ngữ này được phổ biến bởi Thomas Sydenham, một bác sĩ người Anh, người đã viết về nó trong cuốn sách "Quan sát về dịch sốt hậu sản" của mình vào năm 1684. Ngày nay, thuật ngữ này không còn được sử dụng phổ biến trong tài liệu y khoa nữa, đã được thay thế bằng các thuật ngữ chính xác và sắc thái hơn như nghiện rượu hoặc rối loạn sử dụng rượu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhát rượu

type danh từ

meaningngười khát rượu

namespace
Ví dụ:
  • The man's love for alcohol had turned into a serious dipsomania, causing him to drink excessively and put his job and relationships at risk.

    Tình yêu dành cho rượu của người đàn ông này đã trở thành chứng nghiện rượu nghiêm trọng, khiến anh ta uống quá nhiều và khiến công việc cũng như các mối quan hệ của anh ta gặp nguy hiểm.

  • After years of heavy drinking, she could no longer deny that she had become a dipsomaniac, unable to function without a fix.

    Sau nhiều năm uống rượu nhiều, bà không thể phủ nhận rằng mình đã trở thành người nghiện rượu, không thể hoạt động bình thường nếu không có thuốc giải.

  • His family and friends had grown increasingly concerned about his dipsomania, noting his persistent cravings for alcohol and growingarre toward sobriety.

    Gia đình và bạn bè ông ngày càng lo lắng về chứng nghiện rượu của ông, nhận thấy ông vẫn thèm rượu dai dẳng và đang dần cai nghiện.

  • The dipsomaniac's constant drunkenness had led to a series of embarrassing incidents, including public outbursts and missed work.

    Tình trạng say xỉn liên tục của kẻ nghiện rượu đã dẫn đến một loạt các sự cố đáng xấu hổ, bao gồm cả việc nổi cơn thịnh nộ nơi công cộng và nghỉ làm.

  • Despite the negative consequences of his dipsomania, the man couldn't seem to break the cycle of excessive drinking, wanting nothing more than to numb his pain and escape reality.

    Bất chấp những hậu quả tiêu cực của chứng nghiện rượu, người đàn ông này dường như không thể thoát khỏi vòng luẩn quẩn của việc uống rượu quá mức, chỉ muốn làm tê liệt nỗi đau và trốn tránh thực tại.

  • She once thought that her love for alcohol was just a harmless indulgence, but now she recognized the devastating toll that her dipsomania had taken on her life.

    Cô từng nghĩ rằng tình yêu của cô dành cho rượu chỉ là một thú vui vô hại, nhưng giờ cô đã nhận ra hậu quả tàn khốc mà chứng nghiện rượu đã gây ra cho cuộc sống của cô.

  • The sight of an open bottle of liquor was enough to trigger his dipsomania, leaving him powerless to resist its call.

    Chỉ cần nhìn thấy một chai rượu mở nắp là đủ để khơi dậy cơn nghiện rượu của anh, khiến anh không thể cưỡng lại được.

  • The dipsomaniac's friends had tried countless interventions, but he simply couldn't shake off his obsession with booze.

    Bạn bè của người nghiện rượu đã thử vô số cách can thiệp, nhưng anh ta vẫn không thể thoát khỏi nỗi ám ảnh về rượu.

  • As a dipsomaniac, he had lost count of the number of times he had promised himself that he would quit drinking, only to succumb to his cravings time and again.

    Là một người nghiện rượu, anh không còn nhớ đã bao nhiêu lần anh tự hứa với lòng mình sẽ cai rượu, nhưng rồi lại đầu hàng cơn thèm rượu hết lần này đến lần khác.

  • The family of the dipsomaniac had hit rock bottom, exhausted by the daily drama and dysfunction caused by his relentless addiction.

    Gia đình của người nghiện rượu đã chạm đến đáy vực thẳm, kiệt sức vì những rắc rối và bất ổn hàng ngày do chứng nghiện ngập dai dẳng của ông gây ra.