Định nghĩa của từ tippler

tipplernoun

Tippler

/ˈtɪplə(r)//ˈtɪplər/

Từ "tippler" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "tippelen", có nghĩa là "làm đổ" hoặc "uống". Từ này ám chỉ hành động uống từ một vật chứa có đổ, có thể là một chiếc cốc hoặc một chiếc bình. Theo thời gian, "tippelen" đã phát triển thành "tipple", có nghĩa là "uống thường xuyên hoặc theo thói quen". Thói quen uống thường xuyên này đã dẫn đến việc tạo ra "tippler," dùng để mô tả một người thường xuyên uống rượu. Nguồn gốc của từ này phản ánh mối liên hệ lịch sử giữa việc uống rượu với việc làm đổ một vật chứa và sự phát triển dần dần của từ này để bao hàm thói quen uống rượu thường xuyên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thích rượu, người nghiện rượu

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Bob eagerly made his way to the local pub to enjoy a few drinks as a tippler.

    Sau một ngày dài làm việc, Bob háo hức đến quán rượu địa phương để thưởng thức vài ly rượu.

  • The police kept a watchful eye on the tipplers gathered around the courtyard of the historic building, suspicious of any potential wrongdoing.

    Cảnh sát luôn để mắt đến những người uống rượu tụ tập quanh sân của tòa nhà lịch sử, nghi ngờ bất kỳ hành vi sai trái nào.

  • As soon as the clock struck five, the group of office workers transformed into tipplers, escaping their mundane routines and embracing the joyful atmosphere of the nearby tavern.

    Ngay khi đồng hồ điểm năm giờ, nhóm nhân viên văn phòng đã biến thành những người say rượu, thoát khỏi thói quen thường ngày và tận hưởng bầu không khí vui vẻ của quán rượu gần đó.

  • The elderly gentleman sat at the bar, sipping his whiskey slowly as a tippler, contentedly chatting with the bartender and the few other patrons present.

    Người đàn ông lớn tuổi ngồi ở quầy bar, chậm rãi nhấp một ngụm rượu whisky như một người say rượu, vui vẻ trò chuyện với người pha chế và một vài khách hàng khác có mặt.

  • Tom's wife had grown tired of his excessive tippling, pleading with him to reduce his drinking habits before it consumed him entirely.

    Vợ của Tom đã chán ngán thói quen uống rượu quá mức của anh và cầu xin anh hãy giảm bớt thói quen uống rượu trước khi anh hoàn toàn say xỉn.

  • Emily had always struggled with alcohol addiction, aware of the problem but continuously unable to break her habit, remaining a stubborn tippler despite the consequences.

    Emily luôn phải vật lộn với chứng nghiện rượu, nhận thức được vấn đề nhưng vẫn không thể từ bỏ thói quen này, vẫn là một kẻ nghiện rượu ngoan cố bất chấp hậu quả.

  • The trendy nightclub was filled with young tipplers, dressed in bright and vibrant outfits, clinking glasses and laughing as they let loose and enjoyed the moment.

    Hộp đêm thời thượng này chật kín những người trẻ tuổi thích uống rượu, mặc những bộ trang phục rực rỡ và tươi sáng, chạm ly và cười đùa khi họ buông thả và tận hưởng khoảnh khắc đó.

  • Following a particularly memorable night out with friends, Jane awoke the next morning feeling the aftereffects of heavy tippling, remorseful and unable to escape the lingering implications of her actions.

    Sau một đêm đi chơi đặc biệt đáng nhớ với bạn bè, Jane thức dậy vào sáng hôm sau với cảm giác đau đớn vì say xỉn, hối hận và không thể thoát khỏi những hậu quả dai dẳng từ hành động của mình.

  • The once stately gentleman had become a shell of his former self, having given way to his addiction to alcohol, now reduced to a mere tippler.

    Người đàn ông uy nghiêm trước kia giờ đây chỉ còn là cái bóng của chính mình, đầu hàng cơn nghiện rượu và giờ đây chỉ còn là một kẻ nghiện rượu.

  • Despite the risks and repercussions, Jack continued to indulge in his love for tippling, neglecting the welfare of his family and loved ones, unable to discontinue his addictive pattern of behavior.

    Bất chấp những rủi ro và hậu quả, Jack vẫn tiếp tục đắm chìm trong thú vui uống rượu, bỏ bê hạnh phúc của gia đình và những người thân yêu, không thể từ bỏ thói quen gây nghiện của mình.