Định nghĩa của từ driving

drivingadjective

sự lái xe, cuộc đua xe

/ˈdrʌɪvɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "driving" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drīfan", có nghĩa là "lái, đẩy, đẩy". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc lái động vật, phương tiện và thậm chí cả các lực như gió và sóng. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để chủ yếu tập trung vào việc đẩy các phương tiện, đặc biệt là ô tô. Hậu tố "ing" biểu thị một hành động đang diễn ra, khiến "driving" biểu thị hành động vận hành phương tiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe

exampleto drive too fast: lái (xe) nhanh quá

exampleto drive a cow to the field: đánh bò ra đồng

exampleto drive the game: lùa thú săn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)

exampleto drive round the lake: đi xe quanh hồ

examplethe carriage drives up to the gate: xe ngựa chạy lên đến tận cổng

meaningsự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)

type ngoại động từ, drove, driven

meaningdồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi

exampleto drive too fast: lái (xe) nhanh quá

exampleto drive a cow to the field: đánh bò ra đồng

exampleto drive the game: lùa thú săn

meaningđi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)

exampleto drive round the lake: đi xe quanh hồ

examplethe carriage drives up to the gate: xe ngựa chạy lên đến tận cổng

meaningcho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)

namespace
Ví dụ:
  • Sally loves driving on long, winding roads with the windows down and music blasting.

    Sally thích lái xe trên những con đường dài, quanh co với cửa sổ hạ xuống và nhạc mở toang.

  • John was caught driving under the influence and lost his license for six months.

    John bị bắt vì lái xe khi say rượu và bị tước giấy phép trong sáu tháng.

  • Laura's driving test was postponed due to bad weather.

    Kỳ thi lái xe của Laura đã bị hoãn lại do thời tiết xấu.

  • Mark's wife gave him a new car for his birthday, and now he can't stop driving it around town.

    Vợ của Mark đã tặng anh một chiếc ô tô mới vào ngày sinh nhật, và giờ anh không thể ngừng lái nó đi khắp thị trấn.

  • The GPS system in Emily's car sometimes leads her on unexpected routes, but she still trusts it because it's saved her from getting lost so many times.

    Hệ thống GPS trong xe của Emily đôi khi dẫn cô đến những tuyến đường không ngờ tới, nhưng cô vẫn tin tưởng nó vì nó đã cứu cô khỏi bị lạc đường rất nhiều lần.

  • After a long day at work, James drives home with the radio tuned to his favorite talk show.

    Sau một ngày dài làm việc, James lái xe về nhà trong khi bật đài phát thanh để nghe chương trình trò chuyện yêu thích của mình.

  • Maria's husband is a notorious lead-footed driver, always pushing the speed limit.

    Chồng của Maria nổi tiếng là người lái xe nhanh, luôn lái xe quá tốc độ.

  • Jim's car is old and lacks certain modern features found in newer models, which can make driving a bit less enjoyable at times.

    Chiếc xe của Jim đã cũ và thiếu một số tính năng hiện đại thường có ở những mẫu xe mới hơn, điều này đôi khi có thể khiến việc lái xe trở nên kém thú vị hơn một chút.

  • Karen's driving experience spans over thirty years, and she's still as confident on the road as ever.

    Kinh nghiệm lái xe của Karen kéo dài hơn ba mươi năm và cô ấy vẫn tự tin trên đường như ngày nào.

  • Javier is an experienced driver and always takes care to obey traffic laws, making him a safe and responsible person to share the road with.

    Javier là một tài xế có kinh nghiệm và luôn tuân thủ luật giao thông, khiến anh trở thành người lái xe an toàn và có trách nhiệm khi chia sẻ đường đi.

Thành ngữ

be in the driving seat
to be the person in control of a situation