Định nghĩa của từ drunken driving

drunken drivingnoun

lái xe khi say rượu

/ˌdrʌŋkən ˈdraɪvɪŋ//ˌdrʌŋkən ˈdraɪvɪŋ/

Thuật ngữ "drunken driving" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1930, khi những lo ngại về mối nguy hiểm của việc lái xe khi say rượu bắt đầu nổi lên. Cụm từ này kết hợp hai từ "drunken" và "lái xe" để truyền tải bản chất nghiêm trọng và có thể phòng ngừa được của việc điều khiển phương tiện khi bị ảnh hưởng bởi rượu hoặc các chất khác. Bất chấp những nỗ lực chống lại tình trạng lái xe khi say rượu thông qua các chiến dịch nâng cao nhận thức, hình phạt và các sáng kiến ​​về trách nhiệm cá nhân, tình trạng này vẫn là vấn đề đáng kể về sức khỏe và an toàn công cộng, với ước tính 10.000 ca tử vong mỗi năm tại Hoa Kỳ. Chỉ riêng do tai nạn lái xe khi say rượu.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, John was pulled over for drunken driving on his way home from a work event.

    Tối qua, John đã bị cảnh sát chặn lại vì lái xe khi say rượu trên đường về nhà sau một sự kiện công ty.

  • The police officer breathalyzed Sarah and discovered that she was driving with a blood alcohol concentration (BACover the legal limit, which meant she was also charged with drunken driving.

    Cảnh sát đã đo nồng độ cồn trong hơi thở của Sarah và phát hiện cô lái xe với nồng độ cồn trong máu (BAC) vượt quá mức cho phép, điều này có nghĩa là cô cũng bị buộc tội lái xe khi say rượu.

  • After a night of heavy drinking at the bar, Jack decided to get behind the wheel of his car and drive home, which led to his arrest for drunken driving.

    Sau một đêm uống rượu say ở quán bar, Jack quyết định lái xe về nhà, điều này khiến anh bị bắt vì tội lái xe khi say rượu.

  • The judge handed down a tough sentence to the repeat offender who had a history of drunken driving convictions.

    Thẩm phán đã đưa ra bản án nghiêm khắc cho kẻ tái phạm có tiền án lái xe khi say rượu.

  • The drunken driver swerved onto the shoulder of the road, nearly causing an accident with another vehicle passing by.

    Người lái xe say rượu đã đánh lái vào lề đường, suýt gây ra tai nạn với một xe khác đang chạy qua.

  • To prevent more drunken driving incidents, the local authorities set up roadblocks and checkpoints on weekend evenings.

    Để ngăn chặn các vụ lái xe khi say rượu, chính quyền địa phương đã lập các chốt chặn và trạm kiểm soát vào các buổi tối cuối tuần.

  • The taxi company reported a significant surge in business during the holidays as more people chose to avoid driving under the influence.

    Công ty taxi báo cáo lượng khách hàng tăng đột biến trong kỳ nghỉ lễ vì ngày càng có nhiều người chọn cách tránh lái xe khi say rượu.

  • The drunken driver's erratic behavior behind the wheel made other drivers on the road feel nervous and unsafe.

    Hành vi bất thường của người lái xe say rượu khi lái xe khiến những người lái xe khác trên đường cảm thấy lo lắng và không an toàn.

  • Faced with the prospect of losing his license and hefty fines, the driver vowed to never drink and drive again.

    Trước viễn cảnh bị tước giấy phép và phải nộp khoản tiền phạt lớn, người lái xe đã thề sẽ không bao giờ lái xe khi say rượu nữa.

  • The drunken driver's choice to get behind the wheel while impaired put innocent lives at risk, and he will now have to face the legal consequences of his actions.

    Việc người lái xe say rượu lái xe trong tình trạng không tỉnh táo đã gây nguy hiểm cho tính mạng của những người vô tội, và giờ đây anh ta sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý từ hành động của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches