Định nghĩa của từ drunk driving

drunk drivingnoun

lái xe khi say rượu

/ˌdrʌŋk ˈdraɪvɪŋ//ˌdrʌŋk ˈdraɪvɪŋ/

Thuật ngữ "drunk driving" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1970 như một phản ứng trước sự gia tăng các vụ tai nạn và tử vong do lái xe khi say rượu. Trước đó, cụm từ "lái xe khi say rượu" (DUI) thường được sử dụng để mô tả những người lái xe điều khiển phương tiện khi đang say rượu hoặc sử dụng ma túy. Tuy nhiên, khi nhận thức về mối nguy hiểm của việc lái xe khi say rượu ngày càng tăng, những người ủng hộ và lập pháp nhận ra rằng thuật ngữ "drunk driving" làm nổi bật hơn mức độ nghiêm trọng của vấn đề và tác động của nó đến an toàn công cộng. Cụm từ này nhấn mạnh bản chất liều lĩnh và nguy hiểm của việc lái xe khi say rượu và giúp thay đổi nhận thức và chính sách của công chúng theo hướng ủng hộ luật pháp nghiêm ngặt hơn và hình phạt khắc nghiệt hơn đối với người vi phạm. Ngày nay, thuật ngữ "drunk driving" được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới để mô tả hành vi phạm tội điều khiển phương tiện cơ giới khi nồng độ cồn trong máu (BAC) vượt quá giới hạn cho phép hoặc khi bị rượu hoặc ma túy làm suy yếu. Đây là lời nhắc nhở mạnh mẽ về hậu quả nghiêm trọng và tác hại tiềm tàng có thể xảy ra khi quyết định lái xe sau khi uống rượu, đồng thời là lời kêu gọi hành động để mỗi cá nhân và xã hội ưu tiên thực hiện các biện pháp lái xe an toàn và có trách nhiệm.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, Jane got behind the wheel after drinking too much and was pulled over for drunk driving.

    Tối qua, Jane đã lái xe sau khi uống quá nhiều rượu và bị cảnh sát chặn lại vì lái xe khi say rượu.

  • The police officer suspected that John was driving under the influence, as he swerved repeatedly on the road.

    Cảnh sát nghi ngờ John lái xe khi đang say rượu vì anh ta liên tục đánh lái trên đường.

  • After a wild night out, Tom made the poor decision to drive home drunk, putting himself and others on the road at risk.

    Sau một đêm vui chơi hoang dã, Tom đã đưa ra quyết định sai lầm là lái xe về nhà trong tình trạng say rượu, khiến bản thân và những người khác trên đường gặp nguy hiểm.

  • To avoid being charged with drunk driving, Sarah wisely decided to take a taxi home and avoid getting behind the wheel.

    Để tránh bị buộc tội lái xe khi say rượu, Sarah đã khôn ngoan quyết định đi taxi về nhà và tránh lái xe.

  • The drunk driver slammed into a parked car, causing significant damage and potential injury to passersby.

    Người lái xe say rượu đã đâm vào một chiếc xe đang đỗ, gây ra thiệt hại đáng kể và có khả năng gây thương tích cho người đi đường.

  • Lena's blood alcohol level was well over the legal limit when she was stopped for suspicion of drunk driving.

    Nồng độ cồn trong máu của Lena cao hơn mức cho phép khi cô bị chặn lại vì nghi ngờ lái xe khi say rượu.

  • Michael’s lieutenant suggested that repeat offenders for drunk driving should be required to take intensive educational courses on the dangers of impaired driving.

    Trung úy của Michael đề xuất rằng những người tái phạm lái xe khi say rượu nên được yêu cầu tham gia các khóa học giáo dục chuyên sâu về mối nguy hiểm của việc lái xe khi say rượu.

  • Admitting that she had been drinking, Emily pleaded with the officer that she was just a few blocks from home and could make it safely.

    Thừa nhận rằng mình đã uống rượu, Emily cầu xin cảnh sát rằng cô chỉ cách nhà vài dãy nhà và có thể đến nơi an toàn.

  • The bar owner must have known that some of his patrons would leave inebriated, as he kept a list of trusted taxi services for drunk drivers to call.

    Người chủ quán bar hẳn biết rằng một số khách hàng của mình sẽ rời đi trong tình trạng say xỉn, vì ông ta đã lập một danh sách các dịch vụ taxi đáng tin cậy để những người lái xe say rượu có thể gọi.

  • The state launched a new campaign against drunk driving, reminding citizens that even one drink can impair judgment and endanger lives.

    Tiểu bang đã phát động một chiến dịch mới chống lái xe khi say rượu, nhắc nhở người dân rằng chỉ cần uống một ly rượu cũng có thể làm suy giảm khả năng phán đoán và gây nguy hiểm đến tính mạng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches