Định nghĩa của từ draft dodger

draft dodgernoun

người trốn quân dịch

/ˈdrɑːft dɒdʒə(r)//ˈdræft dɑːdʒər/

Thuật ngữ "draft dodger" bắt nguồn từ thời Chiến tranh Việt Nam, vào những năm 1960 và 1970. Đây là một nhãn hiệu xúc phạm được sử dụng để chỉ những người đàn ông tránh bị bắt đi nghĩa vụ quân sự bằng nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như làm giả hồ sơ y tế, đăng ký vào trường đại học, xin hoãn nghĩa vụ quân sự hoặc đơn giản là bỏ trốn khỏi đất nước. Thuật ngữ "draft" ám chỉ quá trình mà theo luật, những người đàn ông đủ điều kiện ở một độ tuổi nhất định phải đăng ký nghĩa vụ quân sự để có khả năng được gọi đi nghĩa vụ quân sự. Chính sách này được đưa ra tại Hoa Kỳ trong Chiến tranh Lạnh như một biện pháp duy trì một đội quân thường trực lớn trong trường hợp Liên Xô xâm lược. Tuy nhiên, khi cuộc xung đột ở Việt Nam ngày càng trở nên không được lòng công chúng Hoa Kỳ, nhiều thanh niên đã phản đối chiến tranh và từ chối phục vụ, dẫn đến việc tạo ra cụm từ "draft dodger" để hạ thấp những người tìm cách trốn tránh nghĩa vụ. Ngày nay, thuật ngữ "draft dodger" không còn được sử dụng phổ biến nữa vì Quân đội Hoa Kỳ không còn chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc nữa mà thay vào đó là chế độ tuyển quân tình nguyện.

namespace
Ví dụ:
  • During the Vietnam War, many young men attempted to avoid being drafted by using a draft dodger, such as claiming religious exemption, obtaining a student deferment, or moving to Canada.

    Trong Chiến tranh Việt Nam, nhiều thanh niên đã cố gắng tránh bị bắt đi lính bằng cách sử dụng các biện pháp trốn tránh nghĩa vụ, chẳng hạn như khai miễn trừ vì lý do tôn giáo, xin hoãn nghĩa vụ cho sinh viên hoặc chuyển đến Canada.

  • John considered becoming a draft dodger, but ultimately decided to join the military and serve his country.

    John đã từng cân nhắc đến việc trốn tránh nghĩa vụ quân sự, nhưng cuối cùng lại quyết định gia nhập quân đội và phục vụ đất nước.

  • The draft dodger protest movement gained momentum during the late 1960s, as activists opposed the morality and legality of the military draft.

    Phong trào phản đối những người trốn nghĩa vụ quân sự đã phát triển mạnh mẽ vào cuối những năm 1960, khi các nhà hoạt động phản đối tính đạo đức và tính hợp pháp của chế độ nghĩa vụ quân sự.

  • After the draft ended in 1973, many former draft dodgers struggled to reintegrate into society, dealing with feelings of shame, guilt, and distrust.

    Sau khi chế độ quân dịch kết thúc vào năm 1973, nhiều người trốn tránh nghĩa vụ quân sự đã phải vật lộn để tái hòa nhập vào xã hội, phải đối mặt với cảm giác xấu hổ, tội lỗi và ngờ vực.

  • Some critics argue that the surge in popularity of homeschooling has resulted in a new breed of draft dodgers, as parents pull their children out of school to avoid mandatory vaccines and military conscription.

    Một số nhà phê bình cho rằng sự gia tăng mức độ phổ biến của hình thức học tại nhà đã dẫn đến sự xuất hiện của một thế hệ trốn nghĩa vụ quân sự mới, khi các bậc phụ huynh cho con em mình nghỉ học để tránh tiêm vắc-xin bắt buộc và nghĩa vụ quân sự.

  • The government's efforts to combat draft dodging during the Korean War and Vietnam War led to harsh penalties, including fines, imprisonment, and revocation of citizenship.

    Những nỗ lực của chính phủ nhằm chống lại tình trạng trốn tránh nghĩa vụ quân sự trong Chiến tranh Triều Tiên và Chiến tranh Việt Nam đã dẫn đến những hình phạt khắc nghiệt, bao gồm tiền phạt, tù giam và tước quyền công dân.

  • A draft dodger himself, George W. Suthren wrote a memoir about his experiences evading the draft during the Vietnam War, called "The Case Against joining the Peace Corps."

    Bản thân là một người trốn tránh nghĩa vụ quân sự, George W. Suthren đã viết hồi ký về những trải nghiệm trốn tránh nghĩa vụ quân sự của mình trong Chiến tranh Việt Nam, có tựa đề "Lập luận phản đối việc tham gia Đoàn Hòa bình".

  • The term "draft dodger" has become a cultural catchphrase, used to describe anybody who attempts to avoid taking responsibility or fulfilling their obligations.

    Thuật ngữ "kẻ trốn nghĩa vụ" đã trở thành một câu cửa miệng trong văn hóa, dùng để mô tả bất kỳ ai cố gắng trốn tránh trách nhiệm hoặc không hoàn thành nghĩa vụ của mình.

  • Today, draft dodging is no longer a viable option, as the military has shifted to an all-volunteer force.

    Ngày nay, trốn nghĩa vụ quân sự không còn là lựa chọn khả thi nữa vì quân đội đã chuyển sang lực lượng hoàn toàn tình nguyện.

  • However, some activists continue to advocate for an end to mandatory conscription, calling for a more selective and voluntary military service system.

    Tuy nhiên, một số nhà hoạt động vẫn tiếp tục vận động chấm dứt chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc, kêu gọi một hệ thống nghĩa vụ quân sự tự nguyện và có tính chọn lọc hơn.

Từ, cụm từ liên quan