Định nghĩa của từ draught excluder

draught excludernoun

ngăn gió lùa

/ˈdrɑːft ɪkskluːdə(r)//ˈdræft ɪkskluːdər/

Thuật ngữ "draught excluder" là một từ tiếng Anh hiện đại có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Từ "draught" dùng để chỉ luồng không khí chảy qua các khe hở và lỗ hổng xung quanh cửa ra vào, cửa sổ và các lỗ hổng khác. Chức năng chính của bộ chặn gió lùa là ngăn luồng gió lùa này vào tòa nhà, do đó giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Từ "excluder" bắt nguồn từ động từ "exclude", có nghĩa là ngăn chặn hoặc giữ bên ngoài. Vì vậy, bộ chặn gió lùa là một thiết bị được thiết kế để ngăn luồng gió lùa vào tòa nhà. Nhiều loại bộ chặn gió lùa khác nhau đã được phát triển, chẳng hạn như chặn gió lùa ở cửa ra vào, chặn gió lùa ở hộp thư và chặn gió lùa dưới cửa, mỗi loại có chức năng cụ thể trong việc ngăn gió lùa vào qua các lỗ hổng khác nhau. Tóm lại, từ "draught excluder" là sự kết hợp của các từ "draught" và "excluder", phản ánh chức năng chính của thiết bị, đó là ngăn luồng gió lùa vào tòa nhà.

namespace
Ví dụ:
  • The draught excluder at the bottom of my front door has been a game-changer during these chilly winter nights.

    Tấm chắn gió ở dưới cửa trước nhà tôi đã tạo nên sự khác biệt lớn trong những đêm đông lạnh giá này.

  • Our new draught excluder has successfully stopped cold drafts from sneaking into our living room, making it more comfortable to relax in.

    Hệ thống ngăn gió mới của chúng tôi đã ngăn chặn thành công luồng gió lạnh lùa vào phòng khách, giúp bạn thư giãn thoải mái hơn.

  • I highly recommend investing in a draught excluder for your door; it's a simple and affordable way to keep your home more energy-efficient and cozy.

    Tôi thực sự khuyên bạn nên đầu tư vào một tấm chắn gió cho cửa ra vào; đây là một cách đơn giản và phải chăng để giữ cho ngôi nhà của bạn tiết kiệm năng lượng và ấm cúng hơn.

  • The compact design of our draught excluder makes it easy to transport and store when not in use.

    Thiết kế nhỏ gọn của tấm chắn gió giúp bạn dễ dàng vận chuyển và cất giữ khi không sử dụng.

  • To prevent chilly air from entering under my bedroom window, I've placed a draught excluder along the entire length of the sill.

    Để ngăn không khí lạnh tràn vào dưới cửa sổ phòng ngủ, tôi đã đặt một tấm chắn gió dọc theo toàn bộ chiều dài của bệ cửa sổ.

  • The soft outer material of our draught excluder is gentle on floors and won't scratch or scratch meaningful playthings.

    Vật liệu bên ngoài mềm mại của tấm chắn gió của chúng tôi nhẹ nhàng với sàn nhà và không làm trầy xước hoặc làm xước đồ chơi có giá trị.

  • Our draught excluder comes in a variety of colors and designs, allowing you to choose the one that best matches your decor.

    Tấm chắn gió của chúng tôi có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, cho phép bạn lựa chọn loại phù hợp nhất với phong cách trang trí của mình.

  • Say goodbye to pesky drafts and hello to a quieter, more peaceful home with our sound-absorbing draught excluder.

    Hãy tạm biệt những luồng gió lùa khó chịu và chào đón ngôi nhà yên tĩnh, thanh bình hơn với tấm chắn gió hấp thụ âm thanh của chúng tôi.

  • Draught excluders not only save energy but also help to reduce noise pollution, making our home a more peaceful sanctuary.

    Tấm chắn gió không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, giúp ngôi nhà của chúng ta trở nên yên tĩnh hơn.

  • As a busy parent, I no longer dread the experience of opening the front door during winter – thanks to our reliable draught excluder, the abrupt shiver is a thing of the past.

    Là một phụ huynh bận rộn, tôi không còn sợ hãi khi phải mở cửa trước vào mùa đông nữa – nhờ có bộ phận chặn gió đáng tin cậy, cơn rùng mình đột ngột đã trở thành dĩ vãng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches