Định nghĩa của từ dowsing rod

dowsing rodnoun

que dò tìm

/ˈdaʊzɪŋ rɒd//ˈdaʊzɪŋ rɑːd/

Thuật ngữ "dowsing rod" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dows" hoặc "dowe", có nghĩa là "twig" hoặc "nhánh". Thực hành sử dụng que hình chữ Y hoặc chữ L để xác định nguồn nước ngầm hoặc khoáng chất được gọi là dowsing. Nguồn gốc chính xác của dowsing là chủ đề gây nhiều tranh cãi, nhưng một số nhà sử học tin rằng thực hành này lần đầu tiên được ghi nhận ở Đức vào cuối thời Trung cổ. Việc sử dụng que làm công cụ dowsing có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, chẳng hạn như người Hy Lạp và người La Mã, những người sử dụng chúng cho mục đích bói toán. Bản thân thuật ngữ "dowsing rod" đã được sử dụng rộng rãi hơn trong thế kỷ 19, khi dowsing trở nên phổ biến như một phương pháp thực tế để tìm nước và khoáng chất. Tuy nhiên, cộng đồng khoa học vẫn tiếp tục hoài nghi về tính hợp lệ của dowsing, vì không có bằng chứng rõ ràng nào hỗ trợ cho lý thuyết rằng que dowsing có thể phát hiện ra những thay đổi tinh vi trong từ trường của trái đất hoặc các hiện tượng ẩn khác. Tuy nhiên, dowsing vẫn là một thực hành thay thế phổ biến, đặc biệt là ở các vùng nông thôn nơi khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại còn hạn chế.

namespace
Ví dụ:
  • The water diviner carried his dowsing rods into the field, confident that they would lead him to the hidden well.

    Thầy bói mang theo que dò nước vào cánh đồng, tin chắc rằng chúng sẽ dẫn ông đến cái giếng ẩn.

  • The geologist tried his luck at dowsing with a copper rod in the hopes of finding some underground veins of ore.

    Nhà địa chất đã thử vận ​​may của mình bằng cách dò tìm bằng một thanh đồng với hy vọng tìm thấy một số mạch quặng ngầm.

  • The psychic consultant used a pair of L-shaped dowsing rods to communicate with spirits, claiming that they could detect hidden energies.

    Nhà tư vấn tâm linh đã sử dụng một cặp que dò hình chữ L để giao tiếp với các linh hồn, tuyên bố rằng họ có thể phát hiện ra năng lượng tiềm ẩn.

  • The archaeologist attempted to locate an ancient burial mound using a pair of wooden sticks, traditionally used as dowsing rods in his discipline.

    Nhà khảo cổ học đã cố gắng xác định vị trí của một gò chôn cất cổ đại bằng một cặp thanh gỗ, theo truyền thống được dùng làm que dò tìm trong ngành của ông.

  • The botanist used dowsing rods in his research to detect underground water sources and guide him to promising patches of wildflowers.

    Nhà thực vật học đã sử dụng que dò trong nghiên cứu của mình để phát hiện nguồn nước ngầm và hướng dẫn ông đến những cánh đồng hoa dại đầy hứa hẹn.

  • The farmer brought out his dowsing rods to find the best spot to plant his crops, believing that they would guide him to the most fertile soil.

    Người nông dân mang que dò đất ra để tìm vị trí tốt nhất để trồng cây, tin rằng que sẽ dẫn ông đến vùng đất màu mỡ nhất.

  • The ancient history student used dowsing rods to find the exact placement of long-forgotten ruins, using them as her only guide.

    Sinh viên ngành lịch sử cổ đại đã sử dụng que dò để tìm ra vị trí chính xác của những tàn tích đã bị lãng quên từ lâu, coi chúng là kim chỉ nam duy nhất.

  • The environmentalist used dowsing rods to identify pollution sources, hoping to locate areas with high levels of contaminants.

    Nhà môi trường học đã sử dụng que dò để xác định nguồn ô nhiễm, với hy vọng tìm ra những khu vực có mức độ ô nhiễm cao.

  • The paranormal investigator used dowsing rods to pinpoint the location of ghosts, according to his belief in their abilities to detect paranormal energies.

    Nhà điều tra hiện tượng huyền bí đã sử dụng que dò để xác định vị trí của ma, dựa trên niềm tin của ông vào khả năng phát hiện năng lượng huyền bí của chúng.

  • The future tutor practiced using dowsing rods as a teaching aid, demonstrating them to her students as a way to learn more about the concept of energy and its impact on the environment.

    Gia sư tương lai đã thực hành sử dụng que dò như một công cụ hỗ trợ giảng dạy, trình diễn chúng cho học sinh của mình như một cách để tìm hiểu thêm về khái niệm năng lượng và tác động của nó đến môi trường.