Định nghĩa của từ dowser

dowsernoun

người tìm nước

/ˈdaʊzə(r)//ˈdaʊzər/

Từ "dowser" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "duse", có nghĩa là "simpleton" hoặc "kẻ ngốc". Thuật ngữ này gắn liền với một cá nhân được cho là sở hữu sức mạnh siêu nhiên để xác định vị trí các nguồn nước ngầm thông qua việc sử dụng que bói toán, là cành cây chẻ đôi hoặc thanh kim loại hình chữ L. Dowsing, hay phù thủy nước, là một hoạt động phổ biến trong thời kỳ trung cổ và Phục hưng ở châu Âu, và thường gắn liền với ma thuật dân gian và mê tín dị đoan. Nhiều người coi những người dowser là những cá nhân thiếu hiểu biết và không được giáo dục, những người dựa vào sức mạnh huyền bí thay vì các phương pháp khoa học để xác định vị trí các nguồn nước. Tuy nhiên, vào thế kỷ 20, một số nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu khả năng của những người dowser và họ thấy rằng không có lời giải thích khoa học nào cho tỷ lệ thành công của họ. Ngày nay, dowsing vẫn là một hoạt động thích hợp và trong khi một số người hoài nghi vẫn coi những người dowser là "những kẻ đơn giản", những người khác tin rằng họ sở hữu một tài năng độc đáo mà khoa học không thể giải thích được. Tóm lại, từ "dowser" có nguồn gốc lịch sử thú vị, phản ánh niềm tin mê tín và hoài nghi trong quá khứ về tập tục ngày càng bí ẩn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò)

namespace
Ví dụ:
  • The group of people gathered around the woman as she walked through the fields with her forked twigs, searching for water sources through the art of dowsing.

    Nhóm người tụ tập quanh người phụ nữ khi cô đi qua cánh đồng với những cành cây chẻ đôi, tìm kiếm nguồn nước bằng nghệ thuật dò nước.

  • His father had been an avid dowser, passing on his knowledge and equipment to his son who continued to use it to locate underground water sources.

    Cha của ông là một người đam mê tìm nước ngầm, ông đã truyền lại kiến ​​thức và thiết bị của mình cho con trai, người vẫn tiếp tục sử dụng chúng để tìm kiếm nguồn nước ngầm.

  • Some agriculture experts rely on dowser's skills to locate the best spot for irrigation systems and wells in drought-prone areas.

    Một số chuyên gia nông nghiệp dựa vào kỹ năng của nhà cảm xạ để xác định vị trí tốt nhất cho hệ thống tưới tiêu và giếng nước ở những khu vực dễ bị hạn hán.

  • The dowsers waved their rods in response to their inner sensations, detecting changes in the earth's energy and ultimately finding water sources.

    Những người dò nước vẫy que theo cảm giác bên trong, phát hiện ra những thay đổi trong năng lượng của trái đất và cuối cùng tìm ra nguồn nước.

  • The community's water supply had dwindled, causing a great deal of distress. Luckily, local dowser volunteers came forward to determine new sources of water.

    Nguồn cung cấp nước của cộng đồng đã cạn kiệt, gây ra rất nhiều đau khổ. May mắn thay, các tình nguyện viên tìm nước ngầm địa phương đã tiến hành xác định nguồn nước mới.

  • During the military campaign in the desert, the soldiers turned to a specialized group of dowser experts to help them locate the nearest source of water.

    Trong chiến dịch quân sự ở sa mạc, những người lính đã nhờ đến một nhóm chuyên gia tìm nước ngầm để giúp họ xác định vị trí nguồn nước gần nhất.

  • Dowser schools have emerged in various regions, providing training to individuals who wish to make a career out of this age-old traditional practice.

    Các trường dạy Dowser đã xuất hiện ở nhiều khu vực khác nhau, cung cấp chương trình đào tạo cho những cá nhân muốn theo đuổi nghề truyền thống lâu đời này.

  • With increasing concerns regarding the ecological impact of industrial wastes, agriculture experts and environmentalists are hypothesizing the use of dowsers as a means of identifying underground water streams that may be affected by pollution.

    Với mối lo ngại ngày càng tăng về tác động sinh thái của chất thải công nghiệp, các chuyên gia nông nghiệp và nhà môi trường đang đưa ra giả thuyết về việc sử dụng máy dò nước ngầm như một phương tiện để xác định các dòng nước ngầm có thể bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.

  • Some dowsers prefer to wear talismans that they believe amplify their sensitivity to earth's vibrations, while others state that it is the techniques they use rather than the talents they possess that affects their abilities.

    Một số người tìm nước thích đeo bùa hộ mệnh vì họ tin rằng bùa hộ mệnh sẽ khuếch đại độ nhạy cảm của họ với rung động của trái đất, trong khi những người khác lại cho rằng chính kỹ thuật họ sử dụng chứ không phải tài năng họ sở hữu mới ảnh hưởng đến khả năng của họ.

  • Despite skeptics, the profession of dowser continues to expand, with thousands of dowsers across the world using the technique for a wide range of purposes, including mineral exploration, ghost hunting, and even searching for lost persons.

    Bất chấp những lời hoài nghi, nghề tìm nước ngầm vẫn tiếp tục phát triển, với hàng ngàn người tìm nước ngầm trên khắp thế giới sử dụng kỹ thuật này cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm thăm dò khoáng sản, săn ma và thậm chí tìm kiếm người mất tích.