Định nghĩa của từ downswing

downswingnoun

đi xuống

/ˈdaʊnswɪŋ//ˈdaʊnswɪŋ/

Từ "downswing" có nguồn gốc từ thế giới golf. Lần đầu tiên nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, mô tả cung hướng xuống của gậy đánh golf trong khi vung. Thuật ngữ này sau đó được mở rộng để sử dụng rộng rãi hơn, biểu thị sự suy thoái hoặc suy thoái trong bất kỳ bối cảnh nào, chẳng hạn như nền kinh tế hoặc tâm trạng của một người. Sự mở rộng ẩn dụ này có thể xuất phát từ sự liên tưởng trực quan về chuyển động hướng xuống trong cú đánh golf với cảm giác suy thoái chung.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningthe down đồi cỏ thấp

namespace

a situation in which something gets worse or decreases over a period of time

một tình huống trong đó một cái gì đó trở nên tồi tệ hơn hoặc giảm đi trong một khoảng thời gian

Ví dụ:
  • the current downswing in the airline industry

    sự đi xuống hiện nay của ngành hàng không

  • He is on a career downswing.

    Anh ấy đang trên đà đi xuống trong sự nghiệp.

  • As the golf ball flew through the air, the player began his downswing, striking the ball with all the power he could muster.

    Khi quả bóng golf bay trong không khí, người chơi bắt đầu vung gậy xuống, đánh bóng bằng tất cả sức mạnh có thể.

  • With a fluid motion, the tennis player initiated her downswing, returning the ball with a powerful forehand.

    Với động tác uyển chuyển, tay vợt bắt đầu cú đánh xuống, trả bóng bằng cú thuận tay mạnh mẽ.

  • The horseman gently pulled on the reins, allowing his horse to commence its downswing, preparing for the next jump.

    Người cưỡi ngựa nhẹ nhàng kéo dây cương, cho phép con ngựa bắt đầu lao xuống, chuẩn bị cho cú nhảy tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

(in golf) the movement of a club going downwards when a player is about to hit the ball

(trong golf) sự chuyển động của gậy đi xuống khi người chơi chuẩn bị đánh bóng

Ví dụ:
  • Don’t allow your leg to straighten on the downswing.

    Đừng để chân của bạn duỗi thẳng khi thực hiện cú đánh xuống.