Định nghĩa của từ swan dive

swan divenoun

thiên nga lặn

/ˈswɒn daɪv//ˈswɑːn daɪv/

Thuật ngữ "swan dive" thường được dùng để mô tả một loại kỹ thuật lặn cụ thể trong đó thợ lặn thực hiện một cú lộn nhào về phía trước trên không trước khi xuống nước. Nguồn gốc của thuật ngữ "swan dive" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "swan dive" cũng được dùng để mô tả một kiểu ra mắt sân khấu trong đó người biểu diễn sẽ vung tay và chân một cách hoành tráng như thể họ là một con thiên nga đang bay. Tuy nhiên, đến những năm 1920, thuật ngữ này bắt đầu được liên kết cụ thể với lặn. Mối liên hệ giữa kỹ thuật lặn và động tác thiên nga là gấp đôi. Giống như động tác cất cánh duyên dáng của một con thiên nga, một thợ lặn lành nghề thực hiện động tác này với tư thế cơ thể mạnh mẽ, uyển chuyển và bước xuống nước một cách nhẹ nhàng. Đồng thời, hình dạng chim bồ câu do cơ thể thợ lặn tạo thành khi họ thực hiện động tác này được ví như hình dạng của một con thiên nga. Nhìn chung, thuật ngữ "swan dive" đã trở thành một cái tên mô tả và tao nhã cho loại kỹ thuật lặn này, kết hợp giữa vẻ đẹp, sự khỏe khoắn và kỹ năng.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the high diver signaled for a swan dive, the crowd held their breath in anticipation.

    Ngay khi người thợ lặn ra hiệu thực hiện cú nhảy thiên nga, đám đông nín thở chờ đợi.

  • The gymnast executed a stunning swan dive off the balance beam, earning a perfect from the judges.

    Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện cú nhảy thiên nga ngoạn mục từ xà thăng bằng, nhận được điểm tuyệt đối từ ban giám khảo.

  • The diver took a deep breath and closed her eyes, preparing for a graceful swan dive from the -meter platform.

    Người thợ lặn hít một hơi thật sâu và nhắm mắt lại, chuẩn bị cho cú lao xuống như thiên nga một cách duyên dáng từ bệ cao 0,1 mét.

  • The swimmer leaped from the board and twisted in mid-air, performing a breathtaking swan dive into the water.

    Người bơi nhảy khỏi ván và xoay người giữa không trung, thực hiện cú nhảy thiên nga ngoạn mục xuống nước.

  • The acrobat soared through the air and performed a daring swan dive, leaving the audience gasping in awe.

    Nghệ sĩ nhào lộn bay lên không trung và thực hiện cú lao mình táo bạo, khiến khán giả phải há hốc mồm kinh ngạc.

  • The skydiver jumped from the plane and surged towards the earth, executing a daring swan dive that left the watching helicopter feeling lightheaded.

    Người nhảy dù nhảy ra khỏi máy bay và lao xuống đất, thực hiện cú bổ nhào táo bạo khiến trực thăng quan sát cảm thấy choáng váng.

  • The diver added another swan dive to her repertoire, wowing the audience with her deftness and style.

    Người thợ lặn này đã bổ sung thêm một cú nhảy kiểu thiên nga vào tiết mục biểu diễn của mình, khiến khán giả phải kinh ngạc vì sự khéo léo và phong cách của mình.

  • The synchronized swimmers executed a breathtaking routine, capped off with a series of swan dives that left the crowd breathless.

    Các vận động viên bơi nghệ thuật đã thực hiện một màn trình diễn ngoạn mục, kết thúc bằng một loạt cú nhảy sải khiến đám đông nín thở.

  • The trapeze artist swung gracefully through the air and executed a swan dive towards the safety net, leaving the audience holding their breath.

    Nghệ sĩ đu mình uyển chuyển trên không trung và thực hiện cú nhảy thiên nga về phía lưới an toàn, khiến khán giả nín thở.

  • The parkour athlete leapt over a series of obstacles, soaring through the air before executing a daring swan dive towards the ground, landing with a deft, controlled landing.

    Vận động viên parkour này đã nhảy qua một loạt chướng ngại vật, bay lượn trên không trung trước khi thực hiện cú nhảy thiên nga táo bạo xuống đất, tiếp đất một cách khéo léo và có kiểm soát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches