Định nghĩa của từ swallow dive

swallow divenoun

nuốt lặn

/ˈswɒləʊ daɪv//ˈswɑːləʊ daɪv/

Thuật ngữ "swallow dive" bắt nguồn từ hành vi phổ biến của loài chim én, một loài chim, khi chúng lao xuống nước để bắt mồi hoặc uống nước. Thuật ngữ này ban đầu được áp dụng cho con người tham gia vào cùng một hành động, bao gồm việc lặn xuống nước với động tác tiến về phía trước và chuyển động khớp, rất giống với động tác bay nhanh và lao xuống đột ngột của một con én giữa không trung. Việc sử dụng "swallow dive" như một thuật ngữ mô tả cho hoạt động lặn của con người có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi hoạt động lặn của con người trở nên phổ biến như một hình thức giải trí và thư giãn.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the diver reached the edge of the platform, she took a deep breath and executed a flawless swallow dive into the crystal-clear water below.

    Ngay khi thợ lặn chạm tới mép bục, cô ấy hít một hơi thật sâu và thực hiện cú lặn sấp hoàn hảo xuống làn nước trong vắt bên dưới.

  • The daredevil performer leapt from the high diving tower without a second thought, plunging into the water with a spectacular swallow dive.

    Nghệ sĩ biểu diễn liều lĩnh này đã nhảy từ tháp lặn cao xuống nước mà không hề do dự, lao xuống nước với cú nhảy sải tay ngoạn mục.

  • The synchronized swimmers perfected their technique as they glided gracefully into the pool one after the other, each performing a graceful swallow dive.

    Các vận động viên bơi nghệ thuật đã hoàn thiện kỹ thuật của mình khi họ lướt nhẹ nhàng xuống hồ bơi từng người một, mỗi người thực hiện một cú lặn én duyên dáng.

  • The athletes grimaced as they hurled themselves off the diving board, performing sleek swallow dives with precision and poise.

    Các vận động viên nhăn mặt khi họ lao mình khỏi ván nhảy, thực hiện cú lặn sải tay mượt mà với độ chính xác và cân bằng.

  • The little girl closed her eyes and plunged headfirst into the surf, mimicking the swallow dive she had seen the divers do on TV.

    Cô bé nhắm mắt lại và lao đầu xuống sóng, bắt chước động tác lặn én mà cô bé thấy thợ lặn làm trên TV.

  • The competing divers showcased their skills as they launched into mid-air, twisting and turning before performing a compliant swallow dive into the pool.

    Các thợ lặn tham gia cuộc thi đã thể hiện kỹ năng của mình khi họ lao lên không trung, xoay người trước khi thực hiện cú lặn nuốt xuống hồ bơi.

  • The hot summer day didn't deter the braves as they dove into the refreshing water with a swift swallow dive.

    Ngày hè nóng nực không ngăn cản được những người dũng cảm khi họ lao xuống làn nước mát lạnh với cú lặn nhanh như chớp.

  • The water loving couple took turns performing spectacular swallow dives from their private yacht into the shimmering depths below.

    Cặp đôi yêu thích nước này thay phiên nhau thực hiện cú lặn én ngoạn mục từ du thuyền riêng của họ xuống vùng nước sâu lấp lánh bên dưới.

  • The squadron of military divers were put to the test as they executed complex swallow dives in the middle of the ocean, utilizing their skills to complete tricky missions.

    Đội thợ lặn quân sự đã được thử thách khi họ thực hiện các cú lặn phức tạp giữa đại dương, sử dụng kỹ năng của mình để hoàn thành các nhiệm vụ khó khăn.

  • The risk-taking surfer fearlessly swallowed his pride as he took an electrifying plummet into the waves, executing a fantastic swallow dive during a fierce storm.

    Người lướt sóng mạo hiểm này đã không sợ hãi mà gạt bỏ lòng kiêu hãnh của mình khi lao xuống những con sóng dữ dội, thực hiện cú nhảy én tuyệt đẹp trong cơn bão dữ dội.