Định nghĩa của từ dive into

dive intophrasal verb

lặn vào

////

Cụm từ "dive into" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh các môn thể thao lặn như bơi lội, lặn biển và lặn bình dưỡng khí. Trong các hoạt động này, hành động đắm mình hoàn toàn trong nước để tìm kiếm đồ vật hoặc thực hiện các chiến công được gọi là lặn. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động lặn theo nghĩa đen, nhưng theo thời gian, nó đã có được ý nghĩa ẩn dụ mà chúng ta vẫn sử dụng cho đến ngày nay. Cụm từ "dive into" hiện nay ám chỉ một cú lao mình vào bất kỳ hoạt động nào, về mặt trí tuệ, thể chất hoặc cảm xúc. Nó ám chỉ sự tham gia hoàn toàn và đắm chìm vào nhiệm vụ trong tầm tay, với sự tập trung và cường độ không bị chia cắt. Người ta lao vào biển kiến ​​thức rộng lớn, vào một cuộc trò chuyện hấp dẫn hoặc vào một cuốn sách hấp dẫn, đắm chìm vào mọi chi tiết và đắm chìm trong trải nghiệm. Theo nghĩa bóng, người ta lao vào một dự án, nắm bắt nó một cách trọn vẹn và cống hiến hết mình để hoàn thành thành công. Việc sử dụng ẩn dụ "dive into" hiện đã trở nên phổ biến và đã trở thành một phần của vốn từ vựng phong phú và đa dạng của tiếng Anh.

namespace

to put your hand quickly into something such as a bag or pocket

đưa tay vào một vật gì đó như túi xách hoặc túi quần một cách nhanh chóng

Ví dụ:
  • She dived into her bag and took out a couple of coins.

    Cô ấy thò tay vào túi và lấy ra một vài đồng xu.

to start or join in something without hesitating, or with enthusiasm

bắt đầu hoặc tham gia vào một việc gì đó mà không do dự, hoặc với sự nhiệt tình

Ví dụ:
  • Artists must be ready to dive into the unknown.

    Nghệ sĩ phải sẵn sàng dấn thân vào điều chưa biết.

  • A street market is a good place to dive into the local culture.

    Chợ đường phố là nơi lý tưởng để tìm hiểu về văn hóa địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches