Định nghĩa của từ dive in

dive inphrasal verb

lặn xuống

////

Cụm từ "dive in" là một chỉ dẫn phổ biến trong các môn thể thao bơi lội hoặc lặn, bảo ai đó lao xuống một vùng nước. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi từ "dive" theo nghĩa hiện tại của nó bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh. Trước những năm 1850, từ "dive" thường ám chỉ các động từ như "burrow" hoặc "plunge", nhưng việc sử dụng nó liên quan đến bơi lội vẫn chưa phổ biến. Phải đến khi "frogmen" hoặc thợ lặn dưới nước trở nên phổ biến, thường được sử dụng làm kỹ sư quân sự vào giữa những năm 1800, thì ý nghĩa hiện đại của từ "dive" mới bắt đầu hình thành. Trong bối cảnh này, "dive" có nghĩa là cố tình lao xuống một vùng nước, thường có thiết bị hoặc dụng cụ. Vào cuối thế kỷ 19, động từ "dive" đặc biệt ám chỉ hành động lao xuống nước để bơi hoặc thực hiện một hoạt động dưới nước, và cụm từ "dive in" nổi lên như một chỉ dẫn rõ ràng và súc tích để bắt đầu một hoạt động như vậy. Ngày nay, thuật ngữ "dive in" là một tín hiệu được công nhận trên toàn thế giới được sử dụng để bắt đầu các cuộc thi bơi lội, báo hiệu sự bắt đầu của bất kỳ hoạt động dưới nước nào hoặc khuyến khích ai đó tự tin đắm mình vào một vùng nước.

namespace

to start eating with enthusiasm

bắt đầu ăn một cách nhiệt tình

Ví dụ:
  • She dives in and eats with obvious enjoyment.

    Cô ấy lao vào ăn với vẻ thích thú rõ ràng.

  • Dive in, everybody!

    Mọi người hãy lặn xuống nhé!

Từ, cụm từ liên quan

to start doing something without hesitating or with enthusiasm

bắt đầu làm điều gì đó mà không do dự hoặc với sự nhiệt tình

Ví dụ:
  • I didn't know what to expect at first but I just dived in.

    Lúc đầu tôi không biết phải mong đợi điều gì nhưng tôi cứ lao vào.

  • If you like uncomplicated soap operas, then dive in.

    Nếu bạn thích phim truyền hình dài tập đơn giản thì hãy xem thử.