Định nghĩa của từ district court

district courtnoun

tòa án quận

/ˌdɪstrɪkt ˈkɔːt//ˌdɪstrɪkt ˈkɔːrt/

Việc chỉ định các quận và thành lập tòa án quận được quy định trong Hiến pháp Hoa Kỳ, trao quyền cho Quốc hội thành lập các tòa án liên bang cấp dưới để giúp quản lý khối lượng công việc ngày càng tăng của ngành tư pháp liên bang. Tòa án quận đầu tiên được thành lập vào năm 1789 để giải quyết khối lượng công việc hàng hải ngày càng tăng phát sinh ở các tiểu bang phía Nam. Khái niệm về tòa án quận đã phát triển theo thời gian để bao gồm nhiều vấn đề khác nhau, từ khiếu nại về quyền công dân và truy tố hình sự đến các vụ phá sản và tranh chấp sở hữu trí tuệ. Ngày nay, có 94 tòa án quận nằm ở mọi tiểu bang và vùng lãnh thổ của Hoa Kỳ, mỗi tòa có một thẩm phán trưởng, thẩm phán phụ tá và một nhân viên hành chính hỗ trợ. Tòa án quận hoạt động như diễn đàn chính để giải quyết các vụ án dân sự và hình sự liên bang và có quyền áp dụng bản án và ban hành tiền phạt hoặc bồi thường thiệt hại. Tóm lại, "district court" là thuật ngữ mô tả một phân khu của hệ thống tòa án liên bang chịu trách nhiệm xét xử các vụ án trong một khu vực địa lý xác định ở cấp xét xử. Việc sử dụng nó có thể bắt nguồn từ hiến pháp, trong đó công nhận nhu cầu về một hệ thống tư pháp có thể quản lý phạm vi ngày càng mở rộng của các vấn đề pháp lý liên bang một cách hiệu quả.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant was found guilty in the district court of New York after a two-week trial.

    Bị cáo đã bị tòa án quận New York tuyên có tội sau phiên tòa kéo dài hai tuần.

  • The judge presiding over the case in the district court instructed the jury to consider all the evidence carefully before coming to a decision.

    Vị thẩm phán chủ trì vụ án tại tòa án quận đã hướng dẫn bồi thẩm đoàn xem xét cẩn thận mọi bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.

  • The prosecution presented their case before the district court, calling multiple witnesses to testify against the accused.

    Bên công tố đã trình bày vụ án của mình trước tòa án quận, triệu tập nhiều nhân chứng để làm chứng chống lại bị cáo.

  • In a ruling issued by the district court, the judge denied the defendant's motion to suppress evidence gathered during a police search.

    Trong phán quyết do tòa án quận đưa ra, thẩm phán đã bác bỏ yêu cầu của bị đơn về việc che giấu bằng chứng thu thập được trong quá trình khám xét của cảnh sát.

  • The district court dismissed the plaintiff's lawsuit, finding that they did not have standing to bring the action.

    Tòa án quận đã bác bỏ đơn kiện của nguyên đơn, nhận thấy rằng họ không có tư cách để thực hiện vụ kiện.

  • The defendant appealed the district court's decision to the court of appeals, arguing that the trial court had made errors in both law and fact.

    Bị đơn kháng cáo quyết định của tòa án quận lên tòa phúc thẩm, với lý do tòa sơ thẩm đã phạm sai lầm về cả luật pháp và thực tế.

  • The district court issued a warrant for the arrest of the suspect, stating that there was probable cause to believe that they had committed a federal crime.

    Tòa án quận đã ban hành lệnh bắt giữ nghi phạm, nêu rõ có đủ căn cứ để tin rằng họ đã phạm tội liên bang.

  • The district court ordered the release of the defendant on bail, pending trial, after finding that they were not a flight risk or a danger to the community.

    Tòa án quận đã ra lệnh cho bị cáo tại ngoại trong khi chờ xét xử, sau khi nhận thấy bị cáo không có nguy cơ bỏ trốn hoặc gây nguy hiểm cho cộng đồng.

  • The district court sentenced the defendant to five years in prison, subsequent to her guilty plea to a charge of embezzlement.

    Tòa án quận đã tuyên án bị cáo năm năm tù sau khi cô nhận tội biển thủ.

  • In a hearing before the district court, the court ordered the parties to mediate their dispute in an effort to find a mutually acceptable resolution.

    Trong phiên điều trần trước tòa án quận, tòa án đã ra lệnh cho các bên hòa giải tranh chấp của họ nhằm tìm ra giải pháp có thể chấp nhận được cho cả hai bên.

Từ, cụm từ liên quan